• (đổi hướng từ Decks)
    /dek/

    Thông dụng

    Danh từ

    Boong tàu, sàn tàu
    on deck
    trên boong
    upper deck
    boong trên
    lower deck
    boong dưới
    Tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng)
    (hàng không), (từ lóng) đất, mặt đất
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỗ bài
    to clear the decks for action
    chuẩn bị chiến đấu (tàu chiến)
    (nghĩa bóng) chuẩn bị hành động, sẵn sàng hành động
    on deck
    (thông tục) sẵn sàng hành động

    Ngoại động từ

    Trang hoàng, tô điểm
    to deck oneself out with fine jewels
    tô điểm bằng các đồ trang sức đẹp
    (hàng hải) đóng dàn (tàu)
    (thông tục) hạ đo ván

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (lý thuyết trò chơi ) cỗ bài

    Xây dựng

    bệ tỳ
    bản đáy
    mặt lát ván
    tấm lát ván

    Kỹ thuật chung

    bản gối
    bản tựa
    boong tàu
    between deck
    khoảng giữa hai boong (tàu)
    sheathed deck
    boong tàu được bọc
    cỗ bài
    cỗ
    lớp mặt
    lớp phủ
    mái
    mặt cầu
    sàn
    sàn (đóng tàu)
    sàn cầu
    sàn công tác
    sàn thao tác
    sàn xe
    tấm lợp
    tấm sàn
    ván khuôn
    deck form
    ván khuôn mặt cầu
    ván mặt cầu
    bản mặt cầu
    ván sàn

    Kinh tế

    boong (tàu)
    awning deck
    boong tàu có che mui (bằng vải bạt...)
    below deck
    dưới boong tàu
    deck cargo
    hàng trên boong (tàu)
    deck risk
    rủi ro trên boong (tàu)
    goods carried on deck
    hàng chở trên boong (tàu)
    jettison of deck cargo
    vứt bỏ hàng hóa trên boong tàu
    on deck
    trên boong tàu
    under deck
    dưới boong tàu
    under-deck
    hàng dưới boong tàu
    boong tàu
    awning deck
    boong tàu có che mui (bằng vải bạt...)
    below deck
    dưới boong tàu
    deck cargo
    hàng trên boong (tàu)
    deck risk
    rủi ro trên boong (tàu)
    goods carried on deck
    hàng chở trên boong (tàu)
    jettison of deck cargo
    vứt bỏ hàng hóa trên boong tàu
    on deck
    trên boong tàu
    under deck
    dưới boong tàu
    under-deck
    hàng dưới boong tàu
    sàn
    tầng trên

    Địa chất

    sàn, boong, tầng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    disrobe , unclothe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X