-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác sporadical ===Tính từ=== =====Rời rạc, lác đác===== =====Thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đề...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">spə'rædik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: ::những trận mưa rào không thường xuyên::những trận mưa rào không thường xuyên- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ngẫu nhiên=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====ngẫu nhiên=====::[[sporadic]] [[radio]] [[source]]::[[sporadic]] [[radio]] [[source]]::nguồn vô tuyến điện ngẫu nhiên::nguồn vô tuyến điện ngẫu nhiên- =====lác đác=====+ =====lác đác=====- + - =====rải rác=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Occasional, intermittent, random, irregular, uneven,erratic, chance, unexpected; spasmodic(al), fitful,periodic(al): There has been sporadic unrest in that area ofthe city.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Occurring only here and there or occasionally, separate,scattered.=====+ - + - =====Sporadically adv. [med.L sporadicus f. Gksporadikos f. sporas -ados scattered: cf. speiro to sow]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sporadic sporadic] :Chlorine Online+ =====rải rác=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[bits and pieces]] , [[desultory]] , [[few]] , [[fitful]] , [[fits and starts]] , [[hit-or-miss ]]* , [[infrequent]] , [[intermittent]] , [[irregular]] , [[isolated]] , [[occasional]] , [[on-again-off-again]] , [[random]] , [[rare]] , [[scarce]] , [[scattered]] , [[seldom]] , [[semioccasional]] , [[spasmodic]] , [[spotty]] , [[uncommon]] , [[unfrequent]] , [[periodic]] , [[periodical]] , [[unusual]] , [[separate]] , [[single]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[constant]] , [[continuous]] , [[dependable]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Cách viết khác sporadical
Tính từ
Thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu một lần
- sporadic showers
- những trận mưa rào không thường xuyên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bits and pieces , desultory , few , fitful , fits and starts , hit-or-miss * , infrequent , intermittent , irregular , isolated , occasional , on-again-off-again , random , rare , scarce , scattered , seldom , semioccasional , spasmodic , spotty , uncommon , unfrequent , periodic , periodical , unusual , separate , single
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ