• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Viên ngọc===== =====Đá chạm, ngọc chạm===== =====(nghĩa bóng) vật quý nhất===== ::[[th...)
    Hiện nay (15:33, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dʒem</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 19:
    ::bầu trời đêm nay đầy sao như dát ngọc
    ::bầu trời đêm nay đầy sao như dát ngọc
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đá quí=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ngọc=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gem gem] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gemstone, jewel, stone, precious or semiprecious stone:The crown was set with rubies and other precious gems.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ideal,quintessence, perfect example; pearl (of great price), marvel,flower, ‚lite, cream, crŠme de la crŠme, pick, nonpareil,treasure, prize, masterpiece, chef-d'oeuvre: This is a perfectgem of a painting. The vale of Grasmere is a gem in the diademof the Lake District.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A precious stone, esp. when cut and polished orengraved.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An object or person of great beauty or worth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (gemmed, gemming) adorn with or as with gems.=====
    +
    -
    =====Gemlike adj. gemmy adj. [ME f. OF gemme f. L gemma bud,jewel]=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====đá quí=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====ngọc=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bauble ]]* , [[glass ]]* , [[hardware ]]* , [[jewel]] , [[jewelry]] , [[masterpiece]] , [[nonpareil]] , [[ornament]] , [[paragon]] , [[pearl]] , [[pick]] , [[prize]] , [[rock ]]* , [[sparkler]] , [[stone]] , [[trump ]]* , [[agate]] , [[alexandrite]] , [[amber]] , [[amethyst]] , [[amulet]] , [[aquamarine]] , [[bezel]] , [[bijou]] , [[birthstone]] , [[cabochon]] , [[cameo]] , [[chatoyant]] , [[citrine]] , [[diamond]] , [[emerald]] , [[facet]] , [[garnet]] , [[gasper]] , [[gemstone]] , [[intaglio]] , [[jade]] , [[lapis]] , [[lapis lazuli]] , [[lazuli]] , [[marquise]] , [[moonstone]] , [[morganite]] , [[onyx]] , [[opal]] , [[peridot]] , [[rhinestone]] , [[ruby]] , [[sapphire]] , [[sardonyx]] , [[solitaire]] , [[topaz]] , [[turquoise]] , [[zircon]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /dʒem/

    Thông dụng

    Danh từ

    Viên ngọc
    Đá chạm, ngọc chạm
    (nghĩa bóng) vật quý nhất
    the gem of the whole collection
    cái quý nhất trong toàn bộ sưu tập
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh bơ nhạt

    Nội động từ

    Dát ngọc
    the night sky gemmed with stars
    bầu trời đêm nay đầy sao như dát ngọc

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đá quí

    Kỹ thuật chung

    ngọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X