• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(tôn giáo) sự cứu rỗi linh hồn===== =====Sự bảo vệ; sự cứu tế, sự cứu giúp (tránh tổn thất, thiên tai...)
    Hiện nay (08:21, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sæl'veiʃn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::sự bảo vệ đất nước
    ::sự bảo vệ đất nước
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====The act of saving or being saved; preservation from loss,calamity, etc.=====
     
    - 
    -
    =====Deliverance from sin and its consequences andadmission to heaven, brought about by Christ.=====
     
    - 
    -
    =====A religiousconversion.=====
     
    - 
    -
    =====A person or thing that saves (was the salvationof).=====
     
    - 
    -
    =====Salvationism n. salvationist n. (both nouns esp.with ref. to the Salvation Army). [ME f. OF sauvacion,salvacion, f. eccl.L salvatio -onis f. salvare SAVE(1), transl.Gk soteria]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=salvation salvation] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=salvation salvation] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[conservancy]] , [[conservation]] , [[deliverance]] , [[emancipation]] , [[escape]] , [[exemption]] , [[extrication]] , [[keeping]] , [[liberation]] , [[lifeline]] , [[pardon]] , [[preserval]] , [[preservation]] , [[redemption]] , [[release]] , [[reprieve]] , [[restoration]] , [[safekeeping]] , [[sustentation]] , [[delivery]] , [[salvage]] , [[absolution]] , [[atonement]] , [[mainstay]] , [[manumission]] , [[nirvana]] , [[redemption]]. associated word: soteriology , [[regeneration]] , [[rescue]] , [[soteriology]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[endangerment]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[injury]] , [[loss]] , [[waste]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /sæl'veiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) sự cứu rỗi linh hồn
    Sự bảo vệ; sự cứu tế, sự cứu giúp (tránh tổn thất, thiên tai..)
    national salvation
    sự bảo vệ đất nước


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X