• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Chuyển động, lúc lắc===== =====Rung lên, ngân vang lên (âm thanh)===== =====Rung l...)
    Hiện nay (20:13, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">vai´breit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 19:
    ::rung sợi dây
    ::rung sợi dây
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[Vibrated]]
    -
    =====rung, rung động=====
    +
    *Ving: [[Vibrating]]
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đầm rung=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dao động=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====rung=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====rung động=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Quiver, shiver, shudder, fluctuate, quake, shake, tremble,throb, pulsate, oscillate, pulse, reverberate, resonate, Britjudder: The house began to vibrate, the windows rattled, andthe dishes danced off their shelves.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. & tr. move or cause to move continuously and rapidlyto and fro; oscillate.=====
    +
    -
    =====Intr. Physics move unceasingly to andfro, esp. rapidly.=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====Intr. (of a sound) throb; continue to beheard.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====rung, rung động, chấn động, lắc lư, dao động=====
    -
    =====Intr. (foll. by with) quiver, thrill (vibrating withpassion).=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) rung, rung động, chấn động, lắc lư, dao động=====
    -
    =====Intr. (of a pendulum) swing to and fro.=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====dao động, chấn động, rung động=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đầm rung=====
    -
    =====Vibrative adj. [L vibrare vibrat- shake, swing]=====
    +
    =====dao động=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====rung=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vibrate vibrate] : National Weather Service
    +
    =====rung động=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[beat]] , [[echo]] , [[fluctuate]] , [[flutter]] , [[jar]] , [[oscillate]] , [[palpitate]] , [[pulsate]] , [[pulse]] , [[quake]] , [[resonate]] , [[resound]] , [[reverberate]] , [[ripple]] , [[shiver]] , [[sway]] , [[swing]] , [[throb]] , [[tremble]] , [[tremor]] , [[undulate]] , [[wave]] , [[waver]] , [[quaver]] , [[quiver]] , [[shudder]] , [[twitter]] , [[rock]] , [[agitate]] , [[brandish]] , [[flourish]] , [[librate]] , [[shake]] , [[thrill]] , [[trill]] , [[vacillate]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be still]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /vai´breit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Chuyển động, lúc lắc
    Rung lên, ngân vang lên (âm thanh)
    Rung lên; rộn ràng
    to vibrate with enthusiasm
    rộn ràng vì nhiệt tình

    Ngoại động từ

    Làm cho chuyển động, làm cho lúc lắc
    Làm cho rung động; rung
    to vibrate a string
    rung sợi dây

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    rung, rung động, chấn động, lắc lư, dao động

    Cơ - Điện tử

    (v) rung, rung động, chấn động, lắc lư, dao động

    Toán & tin

    dao động, chấn động, rung động

    Kỹ thuật chung

    đầm rung
    dao động
    rung
    rung động

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    be still

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X