-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸tempərə´mentəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 19: Dòng 13: ::(đùa cợt) ô tô của tôi hơi thất thường (tức là dễ trục trặc, không nổ máy được)::(đùa cợt) ô tô của tôi hơi thất thường (tức là dễ trục trặc, không nổ máy được)- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Moody, sensitive, touchy, hypersensitive, volatile,irascible, irritable, petulant, testy, short-tempered,hot-tempered, hotheaded, hot-blooded, excitable, explosive, on ashort fuse or US fuze, capricious, impatient, bad-humoured,curt, brusque, short, gruff, bluff, curmudgeonly, waspish,snappish, peevish, crabby, crabbed, grumpy, huffish, huffy,crotchety, US cranky, Colloq grouchy: He's not usuallytemperamental - must be something he ate.=====- - =====Erratic, uneven,unreliable, inconsistent, undependable, unpredictable: That carof mine is getting temperamental in its old age.=====- - == Oxford==- ===Adj.===- - =====Of or having temperament.=====- - =====A (of a person) liable toerratic or moody behaviour. b (of a thing, e.g. a machine)working unpredictably; unreliable.=====- =====Temperamentally adv.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[capricious]] , [[changeable]] , [[cussed]] , [[easily upset]] , [[emotional]] , [[erratic]] , [[excitable]] , [[explosive]] , [[fickle]] , [[fiery]] , [[froward]] , [[headstrong]] , [[high-strung ]]* , [[hotheaded ]]* , [[hyper]] , [[hypersensitive]] , [[impatient]] , [[in bad mood]] , [[inconsistent]] , [[irritable]] , [[mean]] , [[mercurial]] , [[neurotic]] , [[ornery]] , [[passionate]] , [[petulant]] , [[sensitive]] , [[thin-skinned ]]* , [[ticklish]] , [[touchy]] , [[uncertain]] , [[undependable]] , [[unpredictable]] , [[unreliable]] , [[unstable]] , [[variable]] , [[volatile]] , [[willful]] , [[fantastic]] , [[fantastical]] , [[freakish]] , [[inconstant]] , [[unsteady]] , [[whimsical]] , [[moody]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[easygoing]] , [[happy]] , [[laid-back]] , [[peaceful]] , [[pleased]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- capricious , changeable , cussed , easily upset , emotional , erratic , excitable , explosive , fickle , fiery , froward , headstrong , high-strung * , hotheaded * , hyper , hypersensitive , impatient , in bad mood , inconsistent , irritable , mean , mercurial , neurotic , ornery , passionate , petulant , sensitive , thin-skinned * , ticklish , touchy , uncertain , undependable , unpredictable , unreliable , unstable , variable , volatile , willful , fantastic , fantastical , freakish , inconstant , unsteady , whimsical , moody
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ