• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi===== ::as timid as a rabbit ::nhát như thỏ đế ==Từ ...)
    Hiện nay (05:24, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'timid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::nhát như thỏ đế
    ::nhát như thỏ đế
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Shy, retiring, modest, coy, bashful, diffident, timorous,fearful, apprehensive, mousy, scared, frightened, nervous,cowardly, pusillanimous, craven, Colloq chicken-hearted, yellow,yellow-bellied, chicken, chicken-livered, lily-livered, gutless:I knew this strapping marine when he was a timid little boy.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====(timider, timidest) easily frightened; apprehensive, shy.=====
     
    -
    =====Timidity n. timidly adv. timidness n. [F timide or Ltimidus f. timere fear]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[afraid]] , [[ambivalent]] , [[apprehensive]] , [[badgered]] , [[bashful]] , [[browbeaten]] , [[bullied]] , [[capricious]] , [[cowardly]] , [[cowed]] , [[cowering]] , [[coy]] , [[daunted]] , [[demure]] , [[diffident]] , [[fainthearted]] , [[fearful]] , [[feeble]] , [[frightened]] , [[gentle]] , [[having cold feet]] , [[humble]] , [[intimidated]] , [[irresolute]] , [[milquetoast]] , [[modest]] , [[mousy]] , [[nervous]] , [[pusillanimous]] , [[retiring]] , [[shaky]] , [[shrinking]] , [[soft]] , [[spineless]] , [[spiritless]] , [[submissive]] , [[timid]] , [[timorous]] , [[trembling]] , [[unassertive]] , [[unassured]] , [[unnerved]] , [[vacillating]] , [[wavering]] , [[weak]] , [[yellow ]]* , [[backward]] , [[self-effacing]] , [[shy]] , [[halting]] , [[indecisive]] , [[pendulous]] , [[shilly-shally]] , [[tentative]] , [[vacillant]] , [[vacillatory]] , [[craven]] , [[effeminate]] , [[faint-hearted]] , [[hesitant]] , [[meek]] , [[meticulous]] , [[mild]] , [[pavid]] , [[sheepish]] , [[tremulous]] , [[unassuming]] , [[uncertain]] , [[withdrawn]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[bold]] , [[brave]] , [[daring]] , [[extroverted]] , [[fearless]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'timid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi
    as timid as a rabbit
    nhát như thỏ đế


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X