• (đổi hướng từ Badgered)
    /'bæʤǝ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tiếng địa phương) người bán hàng rong
    (động vật học) con lửng
    Bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)
    to draw the badger
    suỵt cho lửng ra khỏi hang (để bắt)
    (nghĩa bóng) làm cho ai khai hết ra những điều bí mật

    Ngoại động từ

    Làm phiền, quấy rầy
    Don't badger your mother into babying you
    Đừng có mè nheo bắt mẹ anh phải nuông chìu anh

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    badger

    Giải thích EN: The stiff fur of this animal, used especially for brushes. .

    Giải thích VN: Bộ lông cứng của loài badger, dùng để làm bàn chải.

    Xây dựng

    chổi rửa ống nước

    Kỹ thuật chung

    cái cạo
    cái nạo

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X