-
(Khác biệt giữa các bản)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bul</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 34: Dòng 28: ::[[like]] [[a]] [[red]] [[rag]] [[to]] [[a]] [[bull]]::[[like]] [[a]] [[red]] [[rag]] [[to]] [[a]] [[bull]]::cứ như lấy roi quất vào mông bò cho nó điên lên::cứ như lấy roi quất vào mông bò cho nó điên lên+ + ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 58: Dòng 54: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bull bull] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bull bull] : Corporateinformation- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đầu cơ giá lên=====+ === Xây dựng===+ =====cần khoan=====- =====ngườiđầu cơ giá lên(ở Sở giao dịch chứng khoán)=====+ === Kinh tế ===+ =====đầu cơ giá lên=====- =====Người đầu tư giá tăng Người nghĩ rằng giá sẽ tăng=====+ =====người đầu cơ giá lên (ở Sở giao dịch chứng khoán)=====+ + =====Người đầu tư giá tăng Người nghĩ rằng giá sẽ tăng=====''Giải thích VN'': Người ta có thể lạc quan về triển vọng của một loại chứng khóan cá nhân, trái phiếu hay hàng hóa, một mảng của một ngành công nghiệp hay toàn thể thị trường. Trong ý nghĩa tổng quát hơn, bunish có nghĩa là lạc quan, vì thế người ta có thể lạc quan về tổng thể kinh tế.''Giải thích VN'': Người ta có thể lạc quan về triển vọng của một loại chứng khóan cá nhân, trái phiếu hay hàng hóa, một mảng của một ngành công nghiệp hay toàn thể thị trường. Trong ý nghĩa tổng quát hơn, bunish có nghĩa là lạc quan, vì thế người ta có thể lạc quan về tổng thể kinh tế.- =====người mua khống (chứng khoán)=====+ =====người mua khống (chứng khoán)==========tư tưởng giá lên==========tư tưởng giá lên=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]] [[Thể_loại:Kinh tế]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[balderdash]] , [[baloney]] , [[bilge]] , [[bunkum]] , [[claptrap]] , [[crap]] , [[hogwash]] , [[rubbish]] , [[trash]] , [[bluecoat]] , [[finest]] , [[officer]] , [[patrolman]] , [[patrolwoman]] , [[peace officer]] , [[police]] , [[police officer]] , [[policewoman]] , [[blather]] , [[drivel]] , [[garbage]] , [[idiocy]] , [[piffle]] , [[poppycock]] , [[rigmarole]] , [[tomfoolery]] , [[twaddle]] , [[bungle]] , [[foozle]] , [[fumble]] , [[muff]] , [[stumble]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[fact]] , [[truth]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán)
- bull operations
- hoạt động đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán)
Chuyên ngành
Kinh tế
Người đầu tư giá tăng Người nghĩ rằng giá sẽ tăng
Giải thích VN: Người ta có thể lạc quan về triển vọng của một loại chứng khóan cá nhân, trái phiếu hay hàng hóa, một mảng của một ngành công nghiệp hay toàn thể thị trường. Trong ý nghĩa tổng quát hơn, bunish có nghĩa là lạc quan, vì thế người ta có thể lạc quan về tổng thể kinh tế.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- balderdash , baloney , bilge , bunkum , claptrap , crap , hogwash , rubbish , trash , bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman , blather , drivel , garbage , idiocy , piffle , poppycock , rigmarole , tomfoolery , twaddle , bungle , foozle , fumble , muff , stumble
Từ điển: Thông dụng | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ