• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ số nhiều=== =====Đồ thừa, cái còn lại===== ::the remains of a meal ::đồ ăn th...)
    Hiện nay (07:52, ngày 21 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">[re'mein]</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 26: Dòng 22:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sai lệch=====
    -
    =====di tích=====
    +
    ::[[it]] [[remains]] [[within]] [[+/-]] [[10%]]
     +
    ::giá trị sai lệch trong khoảng 10%
     +
    =====di tích=====
    ::[[animal]] [[remains]]
    ::[[animal]] [[remains]]
    ::di tích động vật
    ::di tích động vật
    -
    =====phần dư=====
    +
    =====phần dư=====
    ::[[remains]] [[of]] [[brickwork]]
    ::[[remains]] [[of]] [[brickwork]]
    ::phần dư khi xây gạch
    ::phần dư khi xây gạch
    -
    =====tàn tích=====
    +
    =====tàn tích=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.pl.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====What remains after other parts have been removed orused etc.=====
    +
    :[[debris]] , [[detritus]] , [[leavings]] , [[leftovers]] , [[remainder]] , [[remnant]] , [[remnants]] , [[residue]] , [[rest]] , [[scraps]] , [[leftover]] , [[relic]] , [[vestige]] , [[cadaver]] , [[carcass]] , [[corpse]] , [[ashes]] , [[balance]] , [[dregs]] , [[dust]] , [[foots]] , [[grounds]] , [[lees]] , [[magma]] , [[oddment]] , [[oddments]] , [[residual]] , [[residuum]] , [[rump]] , [[scrap]] , [[sediment]] , [[stays]]
    -
     
    +
    -
    =====Relics of antiquity, esp. of buildings (Romanremains).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person's body after death.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An author's (esp.unpublished) works left after death.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=remains remains] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=remains remains] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=remains remains] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /[re'mein]/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Đồ thừa, cái còn lại
    the remains of a meal
    đồ ăn thừa
    the remains of an army
    tàn quân
    Phế tích, tàn tích (những toà nhà.. cổ xưa còn lại đã bị phá hủy)
    the remains of an ancient town
    những tàn tích của một thành phố cổ
    Di cảo (của một tác giả)
    Thi hài; hài cốt (của người chết)

    Kỹ thuật chung

    sai lệch
    it remains within +/- 10%
    giá trị sai lệch trong khoảng 10%
    di tích
    animal remains
    di tích động vật
    phần dư
    remains of brickwork
    phần dư khi xây gạch
    tàn tích

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X