• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .thieves=== =====Kẻ trộm, kẻ cắp===== ::to cry out thieves ::kêu trộm, h...)
    Hiện nay (03:55, ngày 12 tháng 10 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">θi:f</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 7:
    ::[[to]] [[cry]] [[out]] [[thieves]]
    ::[[to]] [[cry]] [[out]] [[thieves]]
    ::kêu trộm, hô hoán kẻ trộm
    ::kêu trộm, hô hoán kẻ trộm
     +
    ::[[once]] [[a]] [[thief]] [[,]] [[always]] [[a]] [[thief]]
     +
    :: Ăn cắp quen tay, ngủ ngày quen mắt.
    ::[[set]] [[a]] [[thief]] [[to]] [[catch]] [[a]] [[thief]]
    ::[[set]] [[a]] [[thief]] [[to]] [[catch]] [[a]] [[thief]]
    ::(tục ngữ) dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy độc trị độc
    ::(tục ngữ) dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy độc trị độc
    ::[[like]] [[a]] [[thief]] [[in]] [[the]] [[night]]
    ::[[like]] [[a]] [[thief]] [[in]] [[the]] [[night]]
    ::lén lút, không để ai nhìn thấy
    ::lén lút, không để ai nhìn thấy
     +
    ::[[a]] [[fair]] [[booty]] [[makes]] [[many]] [[thieves]]
     +
    ::mỡ treo miệng mèo
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bơm hút=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=thief thief] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Robber, burglar, cat burglar, housebreaker, picklock,sneak-thief, safe-cracker, pilferer, shoplifter, purloiner;embezzler, peculator; pickpocket, cutpurse, purse-snatcher,mugger, highwayman, footpad, brigand, bandit, thug, dacoit,ruffian, outlaw, desperado, hijacker, gunman, plunderer;poacher; Technical kleptomaniac, Australian bush-ranger, USroad-agent, Colloq hold-up man, crook, US second-story orsecond-storey man, bandito or bandido, Slang cracksman, box man,dip, stick-up man: They caught the thief who took thepaintings.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cheat, swindler, confidence man, mountebank,charlatan, sharper, trickster, flimflam artist or man,thimblerigger, Colloq con man, con artist, shell-game artist, UShighbinder: That thief cheated them out of their savings.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pirate, (sea) rover, picaroon or pickaroon, corsair, freebooter,buccaneer, marauder, filibuster, privateer: They might seemromantic in retrospect, but at the time, pirates were no morethan common thieves.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====(pl. thieves) a person who steals esp. secretly and withoutviolence. [OE theof f. Gmc]=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====bơm hút=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bandit]] , [[burglar]] , [[cat burglar]] , [[cheat]] , [[clip ]]* , [[criminal]] , [[crook]] , [[defalcator]] , [[embezzler]] , [[heister]] , [[highway robber]] , [[hijacker]] , [[holdup artist]] , [[housebreaker]] , [[kleptomaniac]] , [[larcener]] , [[larcenist]] , [[lifter]] , [[moonlighter]] , [[mugger]] , [[owl ]]* , [[pickpocket]] , [[pilferer]] , [[pirate]] , [[plunderer]] , [[porch climber]] , [[prowler]] , [[punk ]]* , [[purloiner]] , [[robber]] , [[scrounger]] , [[shoplifter]] , [[sniper]] , [[spider]] , [[stealer]] , [[stickup artist]] , [[swindler]] , [[highwayman]] , [[defaulter]] , [[depredator]] , [[felon]] , [[filcher]] , [[ganef]] , [[gangster]] , [[grifter]] , [[looter]] , [[peculator]] , [[picaroon]] , [[plagiarist]] , [[poacher]] , [[rascal]] , [[rustler]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /θi:f/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .thieves

    Kẻ trộm, kẻ cắp
    to cry out thieves
    kêu trộm, hô hoán kẻ trộm
    once a thief , always a thief
    Ăn cắp quen tay, ngủ ngày quen mắt.
    set a thief to catch a thief
    (tục ngữ) dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy độc trị độc
    like a thief in the night
    lén lút, không để ai nhìn thấy
    a fair booty makes many thieves
    mỡ treo miệng mèo

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bơm hút

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X