• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(tài chính) chưa trả tiền, chưa thanh toán===== =====( + for) chưa trả xong===== =====Chưa...)
    Hiện nay (16:42, ngày 21 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´peid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 18:
    ::quan toà không lương
    ::quan toà không lương
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chưa trả=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chưa trả=====
    ::[[second]] [[unpaid]]
    ::[[second]] [[unpaid]]
    ::bản hai (hối phiếu) chưa trả
    ::bản hai (hối phiếu) chưa trả
    Dòng 45: Dòng 38:
    ::[[unpaid]] [[stock]]
    ::[[unpaid]] [[stock]]
    ::cổ phiếu chưa trả tiền
    ::cổ phiếu chưa trả tiền
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=unpaid unpaid] : Corporateinformation
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[contributed]] , [[donated]] , [[due]] , [[freewilled]] , [[gratuitous]] , [[honorary]] , [[unindemnified]] , [[unrewarded]] , [[unsalaried]] , [[volunteer]] , [[delinquent]] , [[in arrears]] , [[mature]] , [[not discharged]] , [[outstanding]] , [[overdue]] , [[owing]] , [[past due]] , [[payable]] , [[undefrayed]] , [[unliquidated]] , [[unsettled]] , [[owed]] , [[receivable]] , [[uncompensated]] , [[unrecompensed]] , [[unremunerated]] , [[voluntary]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[paid]] , [[settled]]
    -
    =====Payable, outstanding, owed, owing, due, unsettled: Inthe end he absconded, leaving a pile of unpaid bills.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
     
    +
    -
    =====Unsalaried, voluntary, volunteer, honorary, US dollar-a-year:On retirement, she took an unpaid job with Oxfam.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a debt or a person) not paid.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ʌn´peid/

    Thông dụng

    Tính từ

    (tài chính) chưa trả tiền, chưa thanh toán
    ( + for) chưa trả xong
    Chưa nhận được tiền công, không nhận được tiền công (người)
    Được làm mà không trả cho người làm (công việc)
    unpaid labour
    lao động không công
    Không trả bưu phí, không dán tem (thư)
    the great unpaid
    quan toà không lương

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chưa trả
    second unpaid
    bản hai (hối phiếu) chưa trả
    unpaid amount
    số tiền chưa trả
    unpaid cheque
    chi phiếu chưa trả tiền
    unpaid correspondence
    thư từ chưa trả bưu phí
    unpaid debt
    nợ chưa trả
    unpaid dividend
    cổ tức chưa trả
    unpaid expenses
    chi phí chưa trả (phải trả)
    unpaid stock
    cổ phiếu chưa trả tiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X