-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">frɔm/ frəm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Giới từ======Giới từ===- =====Từ=====+ nơi ở::[[to]] [[start]] [[from]] Hanoi::[[to]] [[start]] [[from]] Hanoi::bắt đầu đi từ Hà-nội::bắt đầu đi từ Hà-nộiDòng 54: Dòng 47: ::[[gifts]] [[from]] [[friends]]::[[gifts]] [[from]] [[friends]]::quà của bạn bè (gửi tặng)::quà của bạn bè (gửi tặng)- ::[[from]] [[of]] [[old]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[from]] [[of]] [[old]]=====::ngày xưa, ngày trước, thuở xưa, lâu rồi::ngày xưa, ngày trước, thuở xưa, lâu rồi- ::I [[know]] [[it]] [[from]] [[of]] [[old]]+ =====I [[know]] [[it]] [[from]] [[of]] [[old]]=====::tôi biết việc ấy đã lâu rồi::tôi biết việc ấy đã lâu rồi- ::[[from]] [[now]] [[on]]+ =====[[from]] [[now]] [[on]]=====::từ nay trở đi::từ nay trở đi- ::[[from]] [[then]] [[on]]+ =====[[from]] [[then]] [[on]]=====::từ ấy trở đi, từ lúc đó::từ ấy trở đi, từ lúc đó- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===Prep.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====preposition=====- =====Expressing separation or origin, followed by: 1 a person,place, time, etc., that is the starting-point of motion oraction, or of extent in place or time (rain comes from theclouds; repeated from mouth to mouth; dinner is served from 8;from start to finish).=====+ :[[against]] , [[in distinction to]] , [[out of possession of]] , [[taken away]] , [[beginning at]] , [[coming out of]] , [[deriving out of]] , [[originating at]] , [[starting with]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====A place,object,etc. whose distanceor remoteness is reckoned or stated (ten miles from Rome; I amfar from admitting it; absent from home; apart from its moralaspect).=====+ - + - =====A a source (dig gravel from a pit; a man from Italy;draw a conclusion from premisses; quotations from Shaw). b agiver or sender (presents from Father Christmas; have not heardfrom her).=====+ - + - =====A a thing or person avoided,escaped,lost,etc.(released him from prison; cannot refrain from laughing;dissuaded from folly). b a person or thing deprived (took hisgun from him).=====+ - + - =====A reason, cause, or motive (died from fatigue;suffering from mumps; did it from jealousy; from his looks youmight not believe it).=====+ - + - =====A thing distinguished or unlike (knowblack from white).=====+ - + - =====A lower limit (saw from 10 to 20 boats;tickets from œ5).=====+ - + - =====A state changed for another (from being thevictim he became the attacker; raised the penalty from a fine toimprisonment).=====+ - + - =====An adverb or prepositionoftime or place(from long ago; from abroad; from under the bed).=====+ - + - =====Theposition of a person who observes or considers (saw it from theroof; from his point of view).=====+ - + - =====A model (painted it fromnature).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=from from]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=from&submit=Search from]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=from from]: Corporateinformation+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=from&searchtitlesonly=yes from]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Giới từ
nơi ở
- to start from Hanoi
- bắt đầu đi từ Hà-nội
- to know someone from a child
- biết một người nào từ tấm bé
- the explosion happened 300 metres from the police station
- vụ nổ xảy ra cách đồn cảnh sát ba trăm mét
- to translate a letter from Vietnamese into French
- dịch một bức thư từ tiếng Việt sang tiếng Pháp
- from the given parameters, we design a machine
- từ các tham số cho sẵn, ta thiết kế một cái máy
- to count from one to ten
- đếm từ một đến mười
- from morning till night
- từ sáng đến tối
- from place to place
- từ nơi này sang nơi khác
- a letter from home
- một bức thư (từ) nhà (gửi đến)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ