• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (12:50, ngày 29 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'tæblit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'tæblit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====Xếp giấy ghim lại=====
    =====Xếp giấy ghim lại=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====viên thuốc=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tablet tablet] : Chlorine Online
    +
    [[Image:Tablet.jpg|200px|Bảng con, biển nhỏ, tấm thẻ, viên thuốc, thanh, thỏi]]
     +
    =====Bảng con, biển nhỏ, tấm thẻ, viên thuốc, thanh, thỏi=====
     +
    =====Máy tính bảng=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====viên thuốc=====
    -
    =====bảng con (đồ họa)=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====bảng con (đồ họa)=====
    -
    =====bảng con, bảng nhỏ=====
    +
    =====bảng con, bảng nhỏ=====
    -
    =====bảng vẽ, bàn vẽ=====
    +
    =====bảng vẽ, bàn vẽ=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====bảng (tra)=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=tablet tablet] : Foldoc
    +
    === Y học===
    -
     
    +
    =====viên nén=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bảng=====
    -
    =====bảng (tra)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====viên nén=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bảng=====
    +
    ::[[data]] [[tablet]]
    ::[[data]] [[tablet]]
    ::bảng dữ liệu
    ::bảng dữ liệu
    Dòng 63: Dòng 51:
    ::[[tablet]] [[origin]]
    ::[[tablet]] [[origin]]
    ::gốc của bảng con
    ::gốc của bảng con
    -
    =====biểu=====
    +
    =====biểu=====
    -
    =====miếng=====
    +
    =====miếng=====
    -
    =====tấm=====
    +
    =====tấm=====
    -
    =====viên=====
    +
    =====viên=====
    ::high-speed [[rotary]] [[tablet]] [[compression]] [[machine]]
    ::high-speed [[rotary]] [[tablet]] [[compression]] [[machine]]
    ::máy ép viên quay tốc độ cao
    ::máy ép viên quay tốc độ cao
    Dòng 76: Dòng 64:
    ::[[tablet]] [[sorting]] [[and]] [[inspection]] [[machine]]
    ::[[tablet]] [[sorting]] [[and]] [[inspection]] [[machine]]
    ::máy phân loại và kiểm tra viên (thuốc)
    ::máy phân loại và kiểm tra viên (thuốc)
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====viên=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====viên=====
    +
    ::[[almond]] [[tablet]]
    ::[[almond]] [[tablet]]
    ::viên hạnh nhân
    ::viên hạnh nhân
    Dòng 93: Dòng 78:
    ::[[salt]] [[tablet]]
    ::[[salt]] [[tablet]]
    ::viên muối
    ::viên muối
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tablet tablet] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[book]] , [[folder]] , [[memo pad]] , [[notebook]] , [[pad]] , [[quire]] , [[ream]] , [[scratch]] , [[scratch pad]] , [[sheets]] , [[cake]] , [[capsule]] , [[dose]] , [[lozenge]] , [[medicine]] , [[pellet]] , [[pill]] , [[square]] , [[troche]] , [[pastille]] , [[plaque]] , [[slab]] , [[slate]] , [[trochiscus]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(scribbling or writing- or note- or memo) pad,(spiral(-bound)) notebook, US scratch pad: I write all mydreams in a little tablet in case I forget to relate them to mypsychiatrist. 2 slab, plaque, plate, panel, plaquette: Thetablet on the base of the statue says it is of Disraeli.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stone, gravestone, headstone, tombstone, memorial: We eachcontributed to the tablet that marks Croombender's grave.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pill, capsule, troche, pellet, pastille, drop, lozenge, bolus:Take three tablets twice a day.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A small measured and compressed amount of a substance,esp. of a medicine or drug.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A small flat piece of soap etc.3 a flat slab of stone or wood, esp. for display or aninscription.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archit. = TABLE 8.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US a writing-pad. [ME f.OF tablete f. Rmc, dimin. of L tabula TABLE]=====
    +

    Hiện nay

    /'tæblit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc)
    Bài vị
    Viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo)
    Xếp giấy ghim lại

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Bảng con, biển nhỏ, tấm thẻ, viên thuốc, thanh, thỏi
    Máy tính bảng

    Hóa học & vật liệu

    viên thuốc

    Toán & tin

    bảng con (đồ họa)
    bảng con, bảng nhỏ
    bảng vẽ, bàn vẽ

    Xây dựng

    bảng (tra)

    Y học

    viên nén

    Kỹ thuật chung

    bảng
    data tablet
    bảng dữ liệu
    data tablet
    bảng nhập dữ liệu
    digitizing tablet
    bảng số hóa
    electronic tablet
    bảng điện tử
    graphic tablet
    bảng đồ họa
    graphics tablet
    bảng đồ họa
    graphics tablet
    bảng Rand
    step tablet
    bảng bước
    tablet origin
    gốc của bảng con
    biểu
    miếng
    tấm
    viên
    high-speed rotary tablet compression machine
    máy ép viên quay tốc độ cao
    tablet bottle
    lọ (đựng) thuốc viên
    tablet sorting and inspection machine
    máy phân loại và kiểm tra viên (thuốc)

    Kinh tế

    viên
    almond tablet
    viên hạnh nhân
    butter-colouring tablet
    viên nhuộm màu thịt
    colour tablet
    thuốc nhuộm dạng viên
    compressed peppermint tablet
    viên bạc hà
    compressed tablet
    viên (ép)
    salt tablet
    viên muối

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X