-
(Khác biệt giữa các bản)(→Con khăng (để chơi đánh khăng))n (đã hủy sửa đổi của ShariPatten, quay về phiên bản của Wayss)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kæt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 23: ::[[fat]] [[cat]]::[[fat]] [[cat]]::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt- ::[[to]] [[fight]] [[like]][[Kilkemy]][[cats]]+ ::[[to]] [[fight]] [[like]] Kilkemy [[cats]]::giết hại lẫn nhau::giết hại lẫn nhau::[[to]] [[let]] [[the]] [[cat]] [[out]] [[of]] [[the]] [[bag]]::[[to]] [[let]] [[the]] [[cat]] [[out]] [[of]] [[the]] [[bag]]Dòng 44: Dòng 37: ::[[to]] [[turn]] [[cat]] [[in]] [[the]] [[pan]]::[[to]] [[turn]] [[cat]] [[in]] [[the]] [[pan]]::trở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy);::trở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy);- ::[[a]] [[cat]] [[in]] [[hell's]] [[chance]] [[of]] [[doing]] [[something]]+ ::[[a]] [[cat]] [[in]] [[hell]]'s [[chance]] [[of]] [[doing]] [[something]]::chẳng hề có cơ hội làm điều gì::chẳng hề có cơ hội làm điều gì::[[curiosity]] [[killed]] [[the]] [[cat]]::[[curiosity]] [[killed]] [[the]] [[cat]]::nói phắt ra cho thiên hạ khỏi tò mò::nói phắt ra cho thiên hạ khỏi tò mò- ::[[to]] [[play]] [[a]] [[cat-and-mouse]] [[game]] [[with]] [[sb]]+ ::[[to]] [[play]] [[a]] [[cat]]-[[and]]-[[mouse]] [[game]] [[with]] [[sb]]::lập lờ đánh lận con đen với ai::lập lờ đánh lận con đen với ai::[[to]] [[put]] [[the]] [[cat]] [[among]] [[the]] [[pigeons]]::[[to]] [[put]] [[the]] [[cat]] [[among]] [[the]] [[pigeons]]::gây sự bối rối::gây sự bối rối- ::[[to]] [[be]] [[the]] [[cat's]] [[pyjamas]]+ ::[[to]] [[be]] [[the]] [[cat]]'s [[pyjamas]]::là tất cả những gì tốt đẹp nhất::là tất cả những gì tốt đẹp nhất::[[a]] [[cat-and-dog]] [[life]]::[[a]] [[cat-and-dog]] [[life]]::cảnh chó mèo, sự xích mích với nhau thường xuyên::cảnh chó mèo, sự xích mích với nhau thường xuyên+ ::[[a]] [[cat]] [[in]] [[gloves]] [[catches]] [[no]] [[mice]]+ ::có làm mới có ăn===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 70: Dòng 65: =====Trường cao đẳng công nghệ tiên tiến ( College of Advanced Technology)==========Trường cao đẳng công nghệ tiên tiến ( College of Advanced Technology)=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bộ xúc tác=====+ - + - == Oxford==+ - ===Abbr.===+ - + - =====Computer-assisted (or -aided) testing.=====+ - + - =====Med.computerized axial tomography.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cat cat] : National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=cat&submit=Search cat] : amsglossary+ =====bộ xúc tác=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cat cat] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cat cat] : Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=cat cat] : Foldoc+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cat&searchtitlesonly=yescat]: bized+ :[[bobcat]] , [[cheetah]] , [[cougar]] , [[grimalkin]] , [[jaguar]] , [[kitten]] , [[kitty]] , [[leopard]] , [[lion]] , [[lynx]] , [[malkin]] , [[mouser]] , [[ocelot]] , [[panther]] , [[puma]] , [[puss]] , [[pussy]] , [[tabby]] , [[tiger]] , [[tom]] , [[tomcat]] , [[aelurophile]] , [[ailurophile]] , [[ailurophilia]] , [[civet]] , [[feline]] , [[felinity]] , [[felis]]_ , [[grimalkin]](an old she cat) , [[manx]] , [[moggy]] , [[persian]] , [[siamese]] , [[tigress]] , [[zibet]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Con khăng (để chơi đánh khăng)
- all cats are grey in the dark (in the night)
- (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh
- cat in the pan (cat-in-the-pan)
- kẻ trở mặt, kẻ phản bội
- the cat is out of the bag
- điều bí mật đã bị tiết lộ rồi
- fat cat
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt
- to fight like Kilkemy cats
- giết hại lẫn nhau
- to let the cat out of the bag
Xem let
Xem rain
Xem room
- to turn cat in the pan
- trở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy);
- a cat in hell's chance of doing something
- chẳng hề có cơ hội làm điều gì
- curiosity killed the cat
- nói phắt ra cho thiên hạ khỏi tò mò
- to play a cat-and-mouse game with sb
- lập lờ đánh lận con đen với ai
- to put the cat among the pigeons
- gây sự bối rối
- to be the cat's pyjamas
- là tất cả những gì tốt đẹp nhất
- a cat-and-dog life
- cảnh chó mèo, sự xích mích với nhau thường xuyên
- a cat in gloves catches no mice
- có làm mới có ăn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bobcat , cheetah , cougar , grimalkin , jaguar , kitten , kitty , leopard , lion , lynx , malkin , mouser , ocelot , panther , puma , puss , pussy , tabby , tiger , tom , tomcat , aelurophile , ailurophile , ailurophilia , civet , feline , felinity , felis_ , grimalkin(an old she cat) , manx , moggy , persian , siamese , tigress , zibet
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ