• (Khác biệt giữa các bản)
    (Con khăng (để chơi đánh khăng))
    Hiện nay (08:41, ngày 22 tháng 10 năm 2013) (Sửa) (undo)
    n (đã hủy sửa đổi của ShariPatten, quay về phiên bản của Wayss)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kæt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 56: Dòng 49:
    ::[[a]] [[cat-and-dog]] [[life]]
    ::[[a]] [[cat-and-dog]] [[life]]
    ::cảnh chó mèo, sự xích mích với nhau thường xuyên
    ::cảnh chó mèo, sự xích mích với nhau thường xuyên
     +
    ::[[a]] [[cat]] [[in]] [[gloves]] [[catches]] [[no]] [[mice]]
     +
    ::có làm mới có ăn
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 70: Dòng 65:
    =====Trường cao đẳng công nghệ tiên tiến ( College of Advanced Technology)=====
    =====Trường cao đẳng công nghệ tiên tiến ( College of Advanced Technology)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bộ xúc tác=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Abbr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Computer-assisted (or -aided) testing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Med.computerized axial tomography.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cat cat] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=cat&submit=Search cat] : amsglossary
    +
    =====bộ xúc tác=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cat cat] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cat cat] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=cat cat] : Foldoc
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cat&searchtitlesonly=yes cat] : bized
    +
    :[[bobcat]] , [[cheetah]] , [[cougar]] , [[grimalkin]] , [[jaguar]] , [[kitten]] , [[kitty]] , [[leopard]] , [[lion]] , [[lynx]] , [[malkin]] , [[mouser]] , [[ocelot]] , [[panther]] , [[puma]] , [[puss]] , [[pussy]] , [[tabby]] , [[tiger]] , [[tom]] , [[tomcat]] , [[aelurophile]] , [[ailurophile]] , [[ailurophilia]] , [[civet]] , [[feline]] , [[felinity]] , [[felis]]_ , [[grimalkin]](an old she cat) , [[manx]] , [[moggy]] , [[persian]] , [[siamese]] , [[tigress]] , [[zibet]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /kæt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con mèo
    (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...)
    Mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu
    (hàng hải) đòn kéo neo ( (cũng) cat head)
    Roi tra tấn ( (cũng) cat o-nine-tails)
    Con khăng (để chơi đánh khăng)
    all cats are grey in the dark (in the night)
    (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh
    cat in the pan (cat-in-the-pan)
    kẻ trở mặt, kẻ phản bội
    the cat is out of the bag
    điều bí mật đã bị tiết lộ rồi
    fat cat
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt
    to fight like Kilkemy cats
    giết hại lẫn nhau
    to let the cat out of the bag

    Xem let

    like a cat on hot bricks
    khắc khoải lo âu
    it rains cats and dogs

    Xem rain

    to see which way the cat jumps; to wait for the cat to jump
    đợi gió xoay chiều, đợi gió chiều nào thì theo chiều ấy
    no room to swing a cat

    Xem room

    to turn cat in the pan
    trở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy);
    a cat in hell's chance of doing something
    chẳng hề có cơ hội làm điều gì
    curiosity killed the cat
    nói phắt ra cho thiên hạ khỏi tò mò
    to play a cat-and-mouse game with sb
    lập lờ đánh lận con đen với ai
    to put the cat among the pigeons
    gây sự bối rối
    to be the cat's pyjamas
    là tất cả những gì tốt đẹp nhất
    a cat-and-dog life
    cảnh chó mèo, sự xích mích với nhau thường xuyên
    a cat in gloves catches no mice
    có làm mới có ăn

    Ngoại động từ

    (hàng hải) kéo (neo) lên
    Đánh bằng roi chín dài

    Nội động từ

    (thông tục) nôn mửa
    Viết tắt
    Trường cao đẳng công nghệ tiên tiến ( College of Advanced Technology)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bộ xúc tác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X