• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thể hiện, sự biểu hiện, sự diễn xuất (kịch, (âm nhạc), hội hoạ)===== =====S...)
    Hiện nay (06:47, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ren´diʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đầu hàng=====
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đầu hàng=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====biểu diễn=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====biểu diễn=====
    ::[[additional]] [[physical]] [[rendition]] ([[PD]]PR)
    ::[[additional]] [[physical]] [[rendition]] ([[PD]]PR)
    ::biểu diễn vật lý bổ sung
    ::biểu diễn vật lý bổ sung
    Dòng 25: Dòng 20:
    ::[[physical]] [[rendition]]
    ::[[physical]] [[rendition]]
    ::biểu diễn vật lý
    ::biểu diễn vật lý
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[arrangement]] , [[construction]] , [[delivery]] , [[depiction]] , [[execution]] , [[interpretation]] , [[performance]] , [[portrayal]] , [[presentation]] , [[reading]] , [[rendering]] , [[transcription]] , [[translation]] , [[version]] , [[realization]] , [[edition]] , [[explanation]]
    -
    =====Performance, interpretation, execution, conception,concept, understanding, construction, reading, rendering: Ihave never before heard such an exquisite rendition of a Bachcantata. 2 See rendering, above.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[obscurity]] , [[vagueness]]
    -
    ===N.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by of) 1 an interpretation or rendering of adramatic role, piece of music, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A visual representation.[obs. F f. rendre RENDER]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rendition rendition] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ren´diʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thể hiện, sự biểu hiện, sự diễn xuất (kịch, (âm nhạc), hội hoạ)
    Sự dịch
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đầu hàng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    biểu diễn
    additional physical rendition (PDPR)
    biểu diễn vật lý bổ sung
    graphic rendition
    biểu diễn đồ họa
    physical rendition
    biểu diễn vật lý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X