-
(Khác biệt giữa các bản)(→Đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">ə'kʌmpəni</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 19: Dòng 16: ::kèm theo chiến tranh là nhiều hiểm hoạ thiên nhiên::kèm theo chiến tranh là nhiều hiểm hoạ thiên nhiên- =====(âm nhạc) đệm (đàn, nhạc)=====+ =====(âm nhạc) đệm (đàn, nhạc),hòa đàn, hợp tấu,chơi nhạc đệm=====::[[she]] [[is]] [[accompanied]] [[on]] [[the]] [[organ]] [[by]] [[her]] [[mother]]::[[she]] [[is]] [[accompanied]] [[on]] [[the]] [[organ]] [[by]] [[her]] [[mother]]::cô ta được mẹ đệm đàn organ::cô ta được mẹ đệm đàn organ+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Accompanied]]+ *Ving: [[Accompanying]]== Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự hộ tống=====+ =====sự hộ tống======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====đi cùng=====+ =====đi cùng=====- + - =====đi theo=====+ - + - =====theo sau=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Convoy, escort, chaperon or chaperone, go along with;attend; usher, squire: Allow me to accompany you to your taxi.2 go (along) with, come with, be associated with, belong with,go together with, be linked with: The roast was accompanied bya bottle of claret.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(-ies, -ied) 1 go with; escort, attend.=====+ - + - =====(usu. inpassive; foll. by with, by) a be done or found with; supplement(speech accompanied with gestures). b have as a result (pillsaccompanied by side effects).=====+ - =====Mus. support or partner withaccompaniment. [ME f. F accompagner f. … to + OF compaingCOMPANION(1): assim. to COMPANY]=====+ =====đi theo=====- ==Tham khảo chung==+ =====theo sau=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accompany accompany]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=accompany accompany]: Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từđiển đồngnghĩaTiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ =====verb=====+ :[[associate with]] , [[attend]] , [[chaperon]] , [[come along]] , [[conduct]] , [[consort]] , [[convoy]] , [[date]] , [[dog ]]* , [[draft ]]* , [[drag ]]* , [[escort]] , [[follow]] , [[go along]] , [[guard]] , [[guide]] , [[hang around with]] , [[hang out ]]* , [[keep company]] , [[lead]] , [[look after]] , [[shadow]] , [[shlep along]] , [[show about]] , [[show around]] , [[spook]] , [[squire]] , [[stick to]] , [[string along ]]* , [[tag along]] , [[tailgate]] , [[take out]] , [[usher]] , [[add]] , [[appear with]] , [[append]] , [[be connected]] , [[belong to]] , [[characterize]] , [[coexist]] , [[coincide with]] , [[come with]] , [[complete]] , [[co-occur]] , [[go together]] , [[happen with]] , [[join with]] , [[occur with]] , [[supplement]] , [[take place with]] , [[companion]] , [[company]] , [[assist]] , [[associate]] , [[convey]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abandon]] , [[desert]] , [[leave]] , [[withdraw]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Phụ thêm, kèm theo
- war is accompanied by several natural calamities
- kèm theo chiến tranh là nhiều hiểm hoạ thiên nhiên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- associate with , attend , chaperon , come along , conduct , consort , convoy , date , dog * , draft * , drag * , escort , follow , go along , guard , guide , hang around with , hang out * , keep company , lead , look after , shadow , shlep along , show about , show around , spook , squire , stick to , string along * , tag along , tailgate , take out , usher , add , appear with , append , be connected , belong to , characterize , coexist , coincide with , come with , complete , co-occur , go together , happen with , join with , occur with , supplement , take place with , companion , company , assist , associate , convey
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ