-
(Khác biệt giữa các bản)(→Chắn, chặn, chặn đứng)(sua)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'intəsept</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 5: =====(toán học) phần mặt phẳng (hoặc đường thẳng) bị chắn==========(toán học) phần mặt phẳng (hoặc đường thẳng) bị chắn=====+ =====sự lấy nước vào========Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 19: Dòng 13: =====(toán học) chắn==========(toán học) chắn=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Intercepting]]+ *V-ed: [[Intercepted]]- == Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cắt ra=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cắt=====+ - =====chắn=====+ === Xây dựng===+ =====chặn=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) phần bị chắn (mặt phẳng, đường thẳng), (v)chắn, ngăn, chặn=====+ + ===Toán & tin===+ =====cắt ra, phân ra; chắn // đoạn thẳng bị chặn trên hệ trục toạ độ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cắt=====+ + =====chắn=====::[[airborne]] [[intercept]] [[radar]]::[[airborne]] [[intercept]] [[radar]]::rađa ngăn chặn trên không::rađa ngăn chặn trên khôngDòng 59: Dòng 62: ::[[willful]] [[intercept]]::[[willful]] [[intercept]]::sự chặn cố ý::sự chặn cố ý- =====đoạn=====+ =====đoạn=====::[[intercept]] [[form]] [[of]] [[the]] [[equation]] [[of]] [[a]] [[straight]] [[line]]::[[intercept]] [[form]] [[of]] [[the]] [[equation]] [[of]] [[a]] [[straight]] [[line]]::phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn::phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn::[[intercept]] [[form]] [[of]] [[the]] [[equation]] [[of]] [[a]] [[straight]] [[line]]::[[intercept]] [[form]] [[of]] [[the]] [[equation]] [[of]] [[a]] [[straight]] [[line]]::phương trình đường thẳng theo đoạn chắn::phương trình đường thẳng theo đoạn chắn- =====đoạn thẳng=====+ =====đoạn thẳng=====::[[intercept]] [[form]] [[of]] [[the]] [[equation]] [[of]] [[a]] [[straight]] [[line]]::[[intercept]] [[form]] [[of]] [[the]] [[equation]] [[of]] [[a]] [[straight]] [[line]]::phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn::phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn- =====gặp=====+ =====gặp=====- =====giao điểm=====+ =====giao điểm=====- =====giao nhau=====+ =====giao nhau=====- =====phân ra=====+ =====phân ra=====- =====phân đoạn=====+ =====phân đoạn=====- =====sự chặn=====+ =====sự chặn=====::[[miscellaneous]] [[intercept]]::[[miscellaneous]] [[intercept]]::sự chặn (thông báo) phụ::sự chặn (thông báo) phụDòng 84: Dòng 87: ::[[willful]] [[intercept]]::[[willful]] [[intercept]]::sự chặn cố ý::sự chặn cố ý+ === Kinh tế ===+ =====sự chặn hỏi=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[ambush]] , [[appropriate]] , [[arrest]] , [[block]] , [[catch]] , [[check]] , [[curb]] , [[cut in]] , [[cut off]] , [[deflect]] , [[head off at pass]] , [[hijack]] , [[hinder]] , [[interlope]] , [[interpose]] , [[make off with]] , [[obstruct]] , [[prevent]] , [[seize]] , [[shortstop]] , [[stop]] , [[take]] , [[take away]] , [[head off]] , [[grab]] , [[interrupt]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abet]] , [[forward]] , [[help]]- == Kinh tế ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + [[Thể_loại:Xây dựng]]- =====sự chặn hỏi=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=intercept intercept] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Interrupt, deflect, stop, arrest, check, interfere (with),head off, block, impede, cut off, seize, grab, catch, trap: Hewas intercepted as he was about to board a plane with thedocuments. Keeler intercepted the ball, preventing a goal.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Seize, catch, or stop (a person, message,vehicle, ball, etc.) going from one place to another.=====+ - + - =====(usu.foll. by from) cut off (light etc.).=====+ - + - =====Check or stop (motionetc.).=====+ - + - =====Math. mark off (a space) between two points etc.=====+ - + - =====N.Math. the part of a line between two points of intersection withusu. the coordinate axes or other lines.=====+ - + - =====Interception n.interceptive adj.[L intercipere intercept- (as INTER-, caperetake)]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chắn
- airborne intercept radar
- rađa ngăn chặn trên không
- Automatic Intercept Centre (AIC)
- trung tâm ngăn chặn tự động
- Automatic Intercept System (AIS)
- hệ thống ngăn chặn tự động
- Distributed Automatic Intercept System (DAIS)
- hệ thống ngăn chặn (nghe trộm) tự động kiểu phân bố
- intercept form of the equation of a straight line
- phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn
- intercept form of the equation of a straight line
- phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
- intercept point
- điểm chặn
- intercept station
- đài chặn nghe
- Local Automatic Intercept System (LAIS)
- hệ thống ngăn chặn tự động cục bộ
- message intercept table
- bảng chắn thông báo
- miscellaneous intercept
- sự chặn (thông báo) phụ
- miscellaneous intercept
- sự chặn (thông báo) tạp
- Subscriber Personal Identification Number Intercept (SPINI)
- chặn số nhận dạng cá nhân của thuê bao
- to intercept and read (otherpeople's email, e.g.)
- chặn và đọc
- willful intercept
- sự chặn cố ý
sự chặn
- miscellaneous intercept
- sự chặn (thông báo) phụ
- miscellaneous intercept
- sự chặn (thông báo) tạp
- willful intercept
- sự chặn cố ý
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ