• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (14:31, ngày 12 tháng 9 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'wiәd</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="purple">'wiәd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 19:
    ::những cái mũ kỳ quặc
    ::những cái mũ kỳ quặc
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Strange, odd, peculiar, bizarre, unnatural, eerie, queer,grotesque, freakish, outlandish, uncanny, unearthly,other-worldly, supernatural, preternatural, Literary eldritch,Colloq spooky, freaky, kinky, Slang far-out, way-out: There wassomething decidedly weird about the creature at the door.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj. & n.===
     
    - 
    -
    =====Adj.=====
     
    - 
    -
    =====Uncanny, supernatural.=====
     
    - 
    -
    =====Colloq. strange,queer, incomprehensible.=====
     
    - 
    -
    =====Archaic connected with fate.=====
     
    - 
    -
    =====N.esp. Sc. archaic fate, destiny.=====
     
    - 
    -
    =====The weird sisters 1 theFates.=====
     
    - 
    -
    =====Witches.=====
     
    - 
    -
    =====Weirdly adv. weirdness n. [(earlier asnoun) f. OE wyrd destiny f. Gmc]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=weird weird] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[awe-inspiring]] , [[awful]] , [[creepy ]]* , [[curious]] , [[dreadful]] , [[eccentric]] , [[eerie ]]* , [[far-out ]]* , [[fearful]] , [[flaky ]]* , [[freaky]] , [[funky ]]* , [[ghastly]] , [[ghostly]] , [[grotesque]] , [[haunting]] , [[horrific]] , [[inscrutable]] , [[kinky ]]* , [[kooky]] , [[magical]] , [[mysterious]] , [[occult]] , [[oddball ]]* , [[ominous]] , [[outlandish]] , [[peculiar]] , [[preternatural]] , [[queer]] , [[secret]] , [[singular]] , [[spooky ]]* , [[strange]] , [[supernal]] , [[supernatural]] , [[uncanny]] , [[uncouth]] , [[unearthly]] , [[unnatural]] , [[eerie]] , [[bizarre]] , [[cranky]] , [[erratic]] , [[freakish]] , [[idiosyncratic]] , [[odd]] , [[quaint]] , [[quirky]] , [[unusual]] , [[abnormal]] , [[awesome]] , [[cabalistic]] , [[crazy]] , [[creepy]] , [[destiny]] , [[eery]] , [[eldritch]] , [[fate]] , [[fortune]] , [[incantatory]] , [[nutty]] , [[predict]] , [[scary]] , [[spooky]] , [[talismanic]] , [[unco]] , [[wild]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[normal]] , [[regular]] , [[usual]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'wiәd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Số phận, số mệnh

    Tính từ

    (thuộc) số phận, (thuộc) định mệnh
    Không tự nhiên, huyền bí, kỳ lạ
    weird shrieks were heard in the darkness
    những tiếng la hét kỳ lạ vọng ra trong bóng đêm
    (thông tục) không bình thường, khác thường, kỳ lạ, khó hiểu
    weird clothes
    những bộ quần áo kỳ quái
    weird hats
    những cái mũ kỳ quặc


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X