-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'timid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'timid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 12: Dòng 8: ::nhát như thỏ đế::nhát như thỏ đế- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Shy, retiring, modest, coy, bashful, diffident, timorous,fearful, apprehensive, mousy, scared, frightened, nervous,cowardly, pusillanimous, craven, Colloq chicken-hearted, yellow,yellow-bellied, chicken, chicken-livered, lily-livered, gutless:I knew this strapping marine when he was a timid little boy.=====- - == Oxford==- ===Adj.===- - =====(timider, timidest) easily frightened; apprehensive, shy.=====- =====Timidity n. timidly adv. timidness n.[F timide or Ltimidus f. timere fear]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[afraid]] , [[ambivalent]] , [[apprehensive]] , [[badgered]] , [[bashful]] , [[browbeaten]] , [[bullied]] , [[capricious]] , [[cowardly]] , [[cowed]] , [[cowering]] , [[coy]] , [[daunted]] , [[demure]] , [[diffident]] , [[fainthearted]] , [[fearful]] , [[feeble]] , [[frightened]] , [[gentle]] , [[having cold feet]] , [[humble]] , [[intimidated]] , [[irresolute]] , [[milquetoast]] , [[modest]] , [[mousy]] , [[nervous]] , [[pusillanimous]] , [[retiring]] , [[shaky]] , [[shrinking]] , [[soft]] , [[spineless]] , [[spiritless]] , [[submissive]] , [[timid]] , [[timorous]] , [[trembling]] , [[unassertive]] , [[unassured]] , [[unnerved]] , [[vacillating]] , [[wavering]] , [[weak]] , [[yellow ]]* , [[backward]] , [[self-effacing]] , [[shy]] , [[halting]] , [[indecisive]] , [[pendulous]] , [[shilly-shally]] , [[tentative]] , [[vacillant]] , [[vacillatory]] , [[craven]] , [[effeminate]] , [[faint-hearted]] , [[hesitant]] , [[meek]] , [[meticulous]] , [[mild]] , [[pavid]] , [[sheepish]] , [[tremulous]] , [[unassuming]] , [[uncertain]] , [[withdrawn]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[bold]] , [[brave]] , [[daring]] , [[extroverted]] , [[fearless]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- afraid , ambivalent , apprehensive , badgered , bashful , browbeaten , bullied , capricious , cowardly , cowed , cowering , coy , daunted , demure , diffident , fainthearted , fearful , feeble , frightened , gentle , having cold feet , humble , intimidated , irresolute , milquetoast , modest , mousy , nervous , pusillanimous , retiring , shaky , shrinking , soft , spineless , spiritless , submissive , timid , timorous , trembling , unassertive , unassured , unnerved , vacillating , wavering , weak , yellow * , backward , self-effacing , shy , halting , indecisive , pendulous , shilly-shally , tentative , vacillant , vacillatory , craven , effeminate , faint-hearted , hesitant , meek , meticulous , mild , pavid , sheepish , tremulous , unassuming , uncertain , withdrawn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ