• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /ə,bri:vi'eiʃn/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /ə,bri:vi'eiʃn/ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -)
    Hiện nay (09:32, ngày 11 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">əˌbri:viˈeɪʃn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">əˌbriviˈeɪʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /ə,bri:vi'eiʃn/ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 9: Dòng 5:
    =====Sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...)=====
    =====Sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...)=====
     +
    =====sự viết gọn, sự viết tắt=====
     +
    =====Bài tóm tắt=====
    =====Bài tóm tắt=====
    Dòng 18: Dòng 16:
    =====(toán học) sự ước lược, sự rút gọn=====
    =====(toán học) sự ước lược, sự rút gọn=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chữ viết tắt=====
    +
    -
    =====sự viết gọn=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====chữ viết tắt, sự tóm tắt, sự rút gọn (toán)=====
    -
    =====sự viết tắt=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====chữ viết tắt=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====sự viết gọn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chữ tắt=====
    +
    -
    =====lược ký=====
    +
    =====sự viết tắt=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chữ tắt=====
    -
    =====lược tự=====
    +
    =====lược ký=====
     +
     
     +
    =====lược tự=====
    ::[[authorized]] [[abbreviation]]
    ::[[authorized]] [[abbreviation]]
    ::quy lược tự
    ::quy lược tự
    Dòng 39: Dòng 39:
    ::[[conventional]] [[abbreviation]]
    ::[[conventional]] [[abbreviation]]
    ::ước lược tự
    ::ước lược tự
    -
    =====sự rút gọn=====
    +
    =====sự rút gọn=====
    -
     
    +
    -
    =====sự rút ngắn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự rút ngắn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====viết tắt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Initialism; acronym; shortening, contraction: UK is onekind of abbreviation, or initialism; NATO, which is pronouncedas a word, is another, usually called an acronym.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====An abbreviated form, esp. a shortened form of a word orphrase.=====
    +
    -
    =====The process of abbreviating.=====
    +
    =====sự rút ngắn=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự rút ngắn=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====viết tắt=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abridgement]] , [[abstract]] , [[abstraction]] , [[clipping]] , [[compendium]] , [[compression]] , [[condensation]] , [[contraction]] , [[digest]] , [[outline]] , [[precis]] , [[reduction]] , [[sketch]] , [[summary]] , [[syllabus]] , [[synopsis]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[augmentation]] , [[enlargement]] , [[expansion]] , [[extension]] , [[increase]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=abbreviation abbreviation] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=abbreviation abbreviation] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    BrE & NAmE /əˌbri:viˈeɪʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...)
    sự viết gọn, sự viết tắt
    Bài tóm tắt
    Chữ viết tắt
    Jan is the abbreviation of January
    Jan là chữ viết tắt của January
    (toán học) sự ước lược, sự rút gọn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chữ viết tắt, sự tóm tắt, sự rút gọn (toán)

    Toán & tin

    chữ viết tắt
    sự viết gọn
    sự viết tắt

    Kỹ thuật chung

    chữ tắt
    lược ký
    lược tự
    authorized abbreviation
    quy lược tự
    conventional abbreviation
    lược tự quy ước
    conventional abbreviation
    ước lược tự
    sự rút gọn
    sự rút ngắn

    Kinh tế

    sự rút ngắn
    viết tắt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X