-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Thông dụng== =====Danh từ===== ::watch-tower, guardian box == Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bicoca===== =====donjon===== ''Giải thích VN...)(New page: ==Thông dụng== =====Danh từ===== ::watch-tower, guardian box == Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bicoca===== =====donjon===== ''Giải thích VN...)
Hiện nay
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
donjon
Giải thích VN: Các đồn lũy phía trong một tòa lâu [[đài. ]]
Giải thích EN: The inner stronghold of a castle; the keep.
keep
Giải thích VN: Một tháp lớn ở bên trong hoạt động như một pháo đài của một lâu đài cổ. Tham khảo [[:]] [[DONJON. ]]
Giải thích EN: A great inner tower serving as the stronghold of a medieval castle. Also, DONJON.
watch tower
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
