-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">i´vækju¸eit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 22: ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ed: [[Evacuated]]*V-ed: [[Evacuated]]+ *Ving: [[evacuating]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sơ tán (tàu)=====+ - ==Xây dựng==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sơ tán (tàu)=====- =====sơ tán=====+ === Xây dựng===+ =====sơ tán=====+ === Điện===+ =====hút chân không=====+ === Điện tử & viễn thông===+ =====đèn hút khí=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cách ly=====- == Điện==+ =====làm chân không=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hút chân không=====+ - + - == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đèn hút khí=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cách ly=====+ - + - =====làm chân không=====+ ''Giải thích EN'': [[To]] [[clear]] [[an]] [[area]] [[or]] [[compartment]] [[of]] [[something]], [[specifically]] [[of]] [[gases]] [[or]] [[vapors]]..''Giải thích EN'': [[To]] [[clear]] [[an]] [[area]] [[or]] [[compartment]] [[of]] [[something]], [[specifically]] [[of]] [[gases]] [[or]] [[vapors]]..Dòng 56: Dòng 43: ''Giải thích VN'': Hút cái gì ra khỏi một diện tích hay một khoang chứa, thường là khí hay hơi.''Giải thích VN'': Hút cái gì ra khỏi một diện tích hay một khoang chứa, thường là khí hay hơi.- =====giải tỏa=====+ =====giải tỏa=====- + - =====rút khí=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====di tản=====+ - + - =====rút khí=====+ - + - =====sơ tán=====+ - + - =====tháo=====+ - + - =====thụt rửa=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Empty, clear (out), exhaust, drain, deplete, purge, getrid of, void, discharge, vent; divest, deprive: In cases ofpoisoning, they first evacuate the stomach.=====+ - + - =====Vacate, desert,leave, depart (from), withdraw or retire (from), go away (from),quit, relinquish, abandon, decamp (from), move or pull out (ofor from): When the enemy approached, the troops evacuated thearea.=====+ - + - =====Relocate, move: Thousands were evacuated to a safedistance when the bomb was discovered.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====A remove (people) from a place of danger to stayelsewhere for the duration of the danger. b empty (a place) inthis way.=====+ - + - =====Make empty (a vessel of air etc.).=====+ - =====(of troops)withdraw from (a place).=====+ =====rút khí=====+ === Kinh tế ===+ =====di tản=====- =====A empty (the bowels or other bodilyorgan). b discharge (faeces etc.).=====+ =====rút khí=====- =====Evacuant n. & adj.evacuation n. evacuative adj. & n. evacuator n. [L evacuare(as E-, vacuus empty)]=====+ =====sơ tán=====- ==Tham khảo chung==+ =====tháo=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=evacuate evacuate] : National Weather Service+ =====thụt rửa=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=evacuate evacuate] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abandon]] , [[bail out ]]* , [[cut out]] , [[decamp]] , [[depart]] , [[desert]] , [[discharge]] , [[displace]] , [[eject]] , [[expel]] , [[forsake]] , [[hightail]] , [[leave]] , [[move out]] , [[pack up]] , [[pull out]] , [[quit]] , [[relinquish]] , [[remove]] , [[run for the hills]] , [[skidaddle]] , [[vacate]] , [[withdraw]] , [[clean out]] , [[clear]] , [[void]] , [[excrete]] , [[empty]] , [[flee]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[come in]] , [[enter]] , [[fill]] , [[load]] , [[occupy]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ