• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (03:33, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">tou</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 38: Dòng 31:
    *Ving: [[Towing]]
    *Ving: [[Towing]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dây cáp kéo xe=====
    +
    -
    == Dệt may==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Dây thừng, dây cáp, xơ, sự kéo, sự dắt, (v) kéo,dắt=====
    -
    =====bó sợi tơ=====
    +
    -
    =====bó xơ ngắn=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====dây cáp kéo xe=====
     +
    === Dệt may===
     +
    =====bó sợi tơ=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====bó xơ ngắn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====đay ngắn=====
    +
    =====đay ngắn=====
    -
    =====gai vụn=====
    +
    =====gai vụn=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====kéo=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kéo=====
    +
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[to]] [[pull]] [[by]] [[a]] [[rope]], [[chain]], [[metal]] [[bar]], [[or]] [[other]] device.to [[pull]] [[by]] [[a]] [[rope]], [[chain]], [[metal]] [[bar]], [[or]] [[other]] device.2. [[an]] [[act]] [[or]] [[instance]] [[of]] [[this]].an [[act]] [[or]] [[instance]] [[of]] [[this]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[to]] [[pull]] [[by]] [[a]] [[rope]], [[chain]], [[metal]] [[bar]], [[or]] [[other]] device.to [[pull]] [[by]] [[a]] [[rope]], [[chain]], [[metal]] [[bar]], [[or]] [[other]] device.2. [[an]] [[act]] [[or]] [[instance]] [[of]] [[this]].an [[act]] [[or]] [[instance]] [[of]] [[this]].
    Dòng 62: Dòng 53:
    ''Giải thích VN'': 1. Để kéo bàng thừng, xích, thanh kim loại,hoặc thiết bị khác./// 2. Một hoạt động hay ví dụ.
    ''Giải thích VN'': 1. Để kéo bàng thừng, xích, thanh kim loại,hoặc thiết bị khác./// 2. Một hoạt động hay ví dụ.
    -
    =====dắt=====
    +
    =====dắt=====
    -
     
    +
    -
    =====lai=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lai dắt (tàu)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sợi đay=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự cắt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự dai=====
    +
    -
    =====sự dắt=====
    +
    =====lai=====
    -
    =====sự kéo=====
    +
    =====lai dắt (tàu)=====
    -
    =====sự lai dắt=====
    +
    =====sợi đay=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sự cắt=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dắt=====
    +
    =====sự dai=====
    -
    =====giòng (tàu...)=====
    +
    =====sự dắt=====
    -
    =====sự kéo=====
    +
    =====sự kéo=====
    -
    =====tàu được kéo=====
    +
    =====sự lai dắt=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====dắt=====
    -
    =====xe được kéo=====
    +
    =====giòng (tàu...)=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====sự kéo=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tow tow] : Corporateinformation
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====tàu được kéo=====
    -
    ===V.===
    +
    -
    =====Pull, drag, draw, haul, lug, trail, tug, trawl: The boatwas towing a long purse seine. I arrived just as the police weretowing away my car.=====
    +
    =====xe được kéo=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Dệt may]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[drag]] , [[draw]] , [[ferry]] , [[haul]] , [[lug]] , [[propel]] , [[push]] , [[trail]] , [[trawl]] , [[tug]] , [[yank]] , [[cable]] , [[pull]] , [[rope]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[push]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /tou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sợi lanh, sợi gai thô (dùng để làm dây thừng..)
    Sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc)
    Dây, dây thừng dùng để kéo (tàu, thuyền...) (như) tow-rope
    to have someone in tow
    dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai
    in tow
    đi cùng, đi theo sau
    Được kéo (như) on tow
    on tow
    được kéo
    the lorry was on tow
    chiếc xe tải đang được kéo đi

    Ngoại động từ

    Dắt, lai, kéo theo (tàu, thuyền) bằng dây thừng, xích..
    to tow a small boat astern
    dắt một chiếc tàu nhỏ ở phía sau
    to tow a vessel into the harbour
    lai một chiếc tàu vào cảng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Dây thừng, dây cáp, xơ, sự kéo, sự dắt, (v) kéo,dắt

    Cơ khí & công trình

    dây cáp kéo xe

    Dệt may

    bó sợi tơ
    bó xơ ngắn

    Xây dựng

    đay ngắn
    gai vụn

    Kỹ thuật chung

    kéo

    Giải thích EN: 1. to pull by a rope, chain, metal bar, or other device.to pull by a rope, chain, metal bar, or other device.2. an act or instance of this.an act or instance of this.

    Giải thích VN: 1. Để kéo bàng thừng, xích, thanh kim loại,hoặc thiết bị khác./// 2. Một hoạt động hay ví dụ.

    dắt
    lai
    lai dắt (tàu)
    sợi đay
    sự cắt
    sự dai
    sự dắt
    sự kéo
    sự lai dắt

    Kinh tế

    dắt
    giòng (tàu...)
    sự kéo
    tàu được kéo
    xe được kéo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    drag , draw , ferry , haul , lug , propel , push , trail , trawl , tug , yank , cable , pull , rope

    Từ trái nghĩa

    verb
    push

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X