• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (15:52, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʤʌg</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 31: Dòng 24:
    *V-ed: [[jugged]]
    *V-ed: [[jugged]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bình có vòi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bình nhỏ miệng=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=jug jug] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====ngân hàng=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=jug jug] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pitcher, ewer, urn, carafe, bottle, flask, decanter, jar:She came in from the barn carrying a jug of fresh milk.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a deep vessel for holding liquids, with ahandle and often with a spout or lip shaped for pouring. b thecontents of this; a jugful.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US a large jar with a narrowmouth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl. prison.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) US coarse sl. a woman'sbreasts.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (jugged, jugging) 1 (usu. as jugged adj.)stew or boil (a hare or rabbit) in a covered vessel.=====
    +
    -
    =====Sl.imprison.=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====bình có vòi=====
    -
    =====Jugful n. (pl. -fuls). [perh. f. Jug, pet-formof the name Joan etc.]=====
    +
    =====bình nhỏ miệng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====ngân hàng=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[amphora]] , [[beaker]] , [[bottle]] , [[bucket]] , [[canteen]] , [[carafe]] , [[crock]] , [[cruet]] , [[decanter]] , [[ewer]] , [[flagon]] , [[flask]] , [[growler]] , [[hooker]] , [[jar]] , [[pitcher]] , [[pot]] , [[tub]] , [[urn]] , [[vase]] , [[vessel]] , [[brig]] , [[house of correction]] , [[keep]] , [[penitentiary]] , [[prison]] , [[bellarmine]] , [[calaboose]] , [[can]] , [[container]] , [[cooler]] , [[demijohn]] , [[jail]] , [[lockup]] , [[long-beard]] , [[olla]] , [[stir]] , [[toby]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ʤʌg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái bình (có tay cầm và vòi)
    (từ lóng) nhà tù ( (cũng) stone jug)

    Ngoại động từ

    ( (thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất
    jugged hare
    thịt thỏ hầm trong nồi đất
    (từ lóng) giam, bỏ tù

    Danh từ

    Tiếng hót của chim sơn ca

    Nội động từ

    Hót (chim sơn ca)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bình có vòi
    bình nhỏ miệng

    Kinh tế

    ngân hàng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X