• (Khác biệt giữa các bản)
    (( + for) sự ưa chuộng, sự ưa thích đặc biệt (cái gì); lòng ưa thích, lòng ưa chuộng)
    Hiện nay (17:00, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸pri:di´lekʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::sự ưa chuộng các món ăn Nhật bản
    ::sự ưa chuộng các món ăn Nhật bản
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====(often foll. by for) a preference or special liking. [Fpr‚dilection ult. f. L praediligere praedilect- prefer (asPRAE-, diligere select): see DILIGENT]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=predilection predilection] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bent ]]* , [[bias]] , [[cup of tea ]]* , [[dish ]]* , [[druthers]] , [[fancy]] , [[flash]] , [[fondness]] , [[groove]] , [[inclining]] , [[leaning]] , [[liking]] , [[love]] , [[mindset]] , [[partiality]] , [[penchant]] , [[predisposition]] , [[proclivity]] , [[proneness]] , [[propensity]] , [[taste ]]* , [[tendency]] , [[thing ]]* , [[type]] , [[weakness]] , [[cast]] , [[disposition]] , [[squint]] , [[trend]] , [[turn]] , [[bent]] , [[preference]] , [[prejudice]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[antipathy]] , [[disinterest]] , [[dislike]] , [[hate]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /¸pri:di´lekʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( + for) sự ưa chuộng, sự ưa thích đặc biệt (cái gì); lòng ưa thích, lòng ưa chuộng
    a predilection for Japanese food
    sự ưa chuộng các món ăn Nhật bản


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X