• /prə´kliviti/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( + to, for, towards) khuynh hướng, xu hướng, sự thiên về, sự ngả về
    a proclivity towards sudden violent outbursts
    một xu hướng thiên về những cuộc bùng nổ dữ dội


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X