• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (07:21, ngày 15 tháng 3 năm 2013) (Sửa) (undo)
    (as)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fʌnd</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    ::quỹ cứu tế
    ::quỹ cứu tế
    -
    =====( số nhiều) tiền của=====
    +
    - Sinking Fund: quỹ dự phòng rủi ro (trong lĩnh vực địa ốc)
     +
    =====(số nhiều) tiền của=====
    ::[[in]] [[funds]]
    ::[[in]] [[funds]]
    ::có tiền, nhiều tiền
    ::có tiền, nhiều tiền
    -
    =====( số nhiều) quỹ công trái nhà nước=====
    +
     
     +
    =====(số nhiều) quỹ công trái nhà nước=====
     +
     
     +
     
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 37: Dòng 34:
    *V-ed: [[funded]]
    *V-ed: [[funded]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====kho=====
    +
    =====(toán kinh tế ) quỹ=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====quỹ=====
    +
    =====tài trợ=====
    -
     
    +
    -
    =====vốn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bỏ vốn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cấp vốn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chuẩn bị=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chuyển (công trái) ngắn hạn thành dài hạn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hợp nhất (công trái)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====quỹ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vốn cho ...=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fund&searchtitlesonly=yes fund] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Supply, stock, reserve, store, pool, cache, reservoir,repository, mine: Alison is a veritable fund of informationabout art.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Often, funds. money, (hard) cash, ready money,assets, means, wealth, resources, wherewithal, savings, capital,nest egg, endowment, Colloq loot, lucre, pelf, green, bread,dough, Brit ready, readies, lolly, US bucks, scratch: He hasthe funds to buy out his partners. Have you contributed to thefund for indigent lexicographers?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Finance, back, capitalize, stake, support, pay for,endow, grant, subsidize: The company has funded a number of newbusinesses.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====kho=====
    -
    =====A permanent stock of something ready to bedrawn upon (a fund of knowledge; a fund of tenderness).=====
    +
    =====quỹ=====
    -
    =====Astock of money, esp. one set apart for a purpose.=====
    +
    =====vốn=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bỏ vốn=====
    -
    =====(in pl.)money resources.=====
    +
    =====cấp vốn=====
    -
    =====(in pl.; prec. by the) Brit. the stock ofthe National Debt (as a mode of investment).=====
    +
    =====chuẩn bị=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====chuyển (công trái) ngắn hạn thành dài hạn=====
    -
    =====Providewith money.=====
    +
    =====hợp nhất (công trái)=====
    -
    =====Convert (a floating debt) into a more or lesspermanent debt at fixed interest.=====
    +
    =====quỹ=====
    -
    =====Put into a fund.=====
    +
    =====vốn cho ...=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[armamentarium]] , [[capital]] , [[endowment]] , [[foundation]] , [[hoard]] , [[inventory]] , [[kitty ]]* , [[mine]] , [[pool ]]* , [[reservoir]] , [[source]] , [[stock]] , [[store]] , [[storehouse]] , [[supply]] , [[treasury]] , [[trust]] , [[vein]] , [[finance]] , [[money]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[back]] , [[bankroll]] , [[capitalize]] , [[endow]] , [[finance]] , [[float]] , [[grubstake]] , [[juice ]]* , [[patronize]] , [[pay for]] , [[pick up the check]] , [[pick up the tab]] , [[promote]] , [[stake]] , [[subsidize]] , [[support]] , [[accumulation]] , [[capital]] , [[deposit]] , [[foundation]] , [[pool]] , [[reserve]] , [[source]] , [[stock]] , [[store]] , [[supply]] , [[trust]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[take]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /fʌnd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kho
    a fund of humour
    một kho hài hước
    Quỹ
    relief fund
    quỹ cứu tế

    - Sinking Fund: quỹ dự phòng rủi ro (trong lĩnh vực địa ốc)

    (số nhiều) tiền của
    in funds
    có tiền, nhiều tiền


    (số nhiều) quỹ công trái nhà nước

    Ngoại động từ

    Chuyển những món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn
    Để tiền vào quỹ công trái nhà nước
    Tài trợ
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) thu thập cho vào kho

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) quỹ

    Xây dựng

    tài trợ

    Kỹ thuật chung

    kho
    quỹ
    vốn

    Kinh tế

    bỏ vốn
    cấp vốn
    chuẩn bị
    chuyển (công trái) ngắn hạn thành dài hạn
    hợp nhất (công trái)
    quỹ
    vốn cho ...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X