• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (10:14, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">in'ritʃ</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    * Ving:[[enriching]]
    * Ving:[[enriching]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tuyển (quặng)=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=enrich enrich] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tuyển khoáng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====làm giàu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====vitaminh hóa=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=enrich enrich] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Endow, enhance, improve, upgrade, better, ameliorate,refine, add to: His novels have enriched our literature.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ornament, adorn, decorate, embellish; beautify, grace: Beforeus rose a lofty dome enriched with precious stones.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make rich or richer.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make richer in quality,flavour, nutritive value, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Add to the contents of (acollection, museum, or book).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Increase the content of anisotope in (material) esp. enrich uranium with isotope U-235.=====
    +
    -
    =====Enrichment n. [ME f. OF enrichir (as EN-(1), RICH)]=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====tuyển (quặng)=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====tuyển khoáng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====làm giàu=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====vitaminh hóa=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[adorn]] , [[aggrandize]] , [[ameliorate]] , [[augment]] , [[beef up ]]* , [[better]] , [[build]] , [[build up]] , [[cultivate]] , [[decorate]] , [[develop]] , [[endow]] , [[enhance]] , [[figure in]] , [[flesh out]] , [[grace]] , [[hike up]] , [[hop up]] , [[jack up]] , [[jazz up]] , [[make rich]] , [[ornament]] , [[pad]] , [[parlay]] , [[pour it on]] , [[pyramid ]]* , [[refine]] , [[run up ]]* , [[soup up]] , [[spike ]]* , [[step up]] , [[supplement]] , [[sweeten ]]* , [[up ]]* , [[upgrade]] , [[fecundate]] , [[beautify]] , [[embellish]] , [[expand]] , [[fatten]] , [[fertilize]] , [[fortify]] , [[garnish]] , [[improve]] , [[lard]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[decrease]] , [[deplete]] , [[impoverish]] , [[reduce]] , [[take]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /in'ritʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú
    Làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm; bón phân (đất trồng)
    (y học) cho vitamin vào (thức ăn, bánh mì...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tuyển (quặng)

    Xây dựng

    tuyển khoáng

    Kỹ thuật chung

    làm giàu

    Kinh tế

    vitaminh hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X