-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đầy dương xỉ===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Fierce, savage, cruel, vicious, feral, fell, bru...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">fəˈrouʃəs</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danhtừ===+ ===Tính từ===- + - =====Đầy dương xỉ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Fierce, savage, cruel, vicious, feral, fell, brutal,bestial, merciless, ruthless, pitiless, inhuman, barbaric,barbarous, violent, destructive, murderous, bloodthirsty,sanguinary, predatory, fiendish, diabolical, devilish, hellish,monstrous: Cerberus, a ferocious beast with three heads, guardsthe gates of hell.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Fierce, savage; wildly cruel.=====+ - + - =====Ferociously adv.ferociousness n. [L ferox -ocis]=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====Dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ferocious ferocious] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từđiển đồngnghĩaTiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[barbarous]] , [[bloodthirsty]] , [[brutal]] , [[brutish]] , [[cruel]] , [[fell]] , [[feral]] , [[fierce]] , [[frightful]] , [[grim]] , [[implacable]] , [[inhuman]] , [[inhumane]] , [[lupine]] , [[merciless]] , [[murderous]] , [[pitiless]] , [[predatory]] , [[rapacious]] , [[ravening]] , [[ravenous]] , [[relentless]] , [[ruthless]] , [[sanguinary]] , [[savage]] , [[tigerish]] , [[truculent]] , [[unmerciful]] , [[unrestrained]] , [[untamed]] , [[vehement]] , [[vicious]] , [[voracious]] , [[wild]] , [[wolfish]] , [[bestial]] , [[barbaric]] , [[extreme]] , [[malevolent]] , [[violent]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[gentle]] , [[innocent]] , [[kind]] , [[mild]] , [[nonviolent]] , [[tame]] , [[tender]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- barbarous , bloodthirsty , brutal , brutish , cruel , fell , feral , fierce , frightful , grim , implacable , inhuman , inhumane , lupine , merciless , murderous , pitiless , predatory , rapacious , ravening , ravenous , relentless , ruthless , sanguinary , savage , tigerish , truculent , unmerciful , unrestrained , untamed , vehement , vicious , voracious , wild , wolfish , bestial , barbaric , extreme , malevolent , violent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ