• /´vi:mənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mãnh liệt, kịch liệt, dữ dội; say đắm
    a vehement desire
    dục vọng mãnh liệt
    a vehement wind
    cơn gió dữ dội
    vehement opposition
    sự phản đối kịch liệt
    a vehement onset
    cuộc tấn công mãnh liệt


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X