-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈbluˌprɪnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈbluˌprɪnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 13: Dòng 9: * Ving:[[blueprinting]]* Ving:[[blueprinting]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bản đồ kế hoạch chi tiết=====+ - + - =====kế hoạch chi tiết=====+ - + - =====sự in phơi=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bản in lam, bản thiết kế chi tiết=====+ - + - =====bản thiết kế nhà=====+ - + - =====lơ bột=====+ - + - =====sự in lam=====+ - + - =====sự in phơi (xanh)=====+ - + - =====sự sao chụp=====+ - ==Kinh tế==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bản đồ kế hoạch chi tiết=====- =====bản in phơi=====+ =====kế hoạch chi tiết=====- =====bản kếhoạch (chi tiết)=====+ =====sự in phơi=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bản in lam, bản thiết kế chi tiết=====- =====bảnsơ đồ=====+ =====bản thiết kế nhà=====- =====bản thiết kế=====+ =====lơ bột=====- =====sơ đồ thiết kế=====+ =====sự in lam=====- ===Nguồn khác===+ =====sự in phơi (xanh)=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=blueprint blueprint] : Corporateinformation+ - ==Oxford==+ =====sự sao chụp=====- ===N. & v.===+ === Kinh tế ===+ =====bản in phơi=====- =====N.=====+ =====bản kế hoạch (chi tiết)=====- =====A photographic print of the final stage ofengineering or other plans in white on a blue background.=====+ =====bản sơ đồ=====- =====Adetailed plan, esp. in the early stages of a project or idea.=====+ =====bản thiết kế=====- =====V.tr. US work out (a programme, plan,etc.).=====+ =====sơ đồ thiết kế=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[archetype]] , [[architectural plan]] , [[design]] , [[draft]] , [[game plan]] , [[layout]] , [[master plan]] , [[model]] , [[prototype]] , [[rendering]] , [[scheme]] , [[sketch]] , [[idea]] , [[plan]] , [[project]] , [[schema]] , [[strategy]] , [[chart]] , [[diagram]] , [[map]] , [[schematic]]+ =====verb=====+ :[[lay out]] , [[map]] , [[plan]] , [[set out]] , [[cast]] , [[chart]] , [[conceive]] , [[contrive]] , [[devise]] , [[formulate]] , [[frame]] , [[lay]] , [[project]] , [[scheme]] , [[strategize]] , [[work out]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
