-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'bauns</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 52: Dòng 45: =====Ầm ĩ, ồn ào==========Ầm ĩ, ồn ào========hình thái từ======hình thái từ===- * Ved: [[bounceed]]+ * Ved: [[bounced]]- * Ving:[[bounceing]]+ * Ving:[[bouncing]]- + - == Cơ khí & công trình==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự chối=====+ - + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====trả về=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=bounce bounce] : Foldoc+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nhún bật=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự bật lên=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự rung nảy=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bật lên=====+ - + - =====nảy=====+ - + - =====nảy lên=====+ - + - =====sự dính phím=====+ - + - =====sự nảy lên=====+ - + - =====sự nhảy phím=====+ - + - =====sự phục hồi lại=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====séc không được chi trả=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Bound, leap, hop, recoil, ricochet, rebound: The balltook a bad bounce and the infielder missed it.=====+ - + - =====Vitality,energy, verve, zest, vivacity, liveliness, animation, dynamism,life, Colloq pep, zip, go, get-up-and-go: Betty has so muchbounce, she is a bit tiring to have around.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Bound, rebound, hop; recoil, ricochet: The ball bouncedover the wall and into the river.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====A intr. (of a ball etc.) rebound. b tr. causeto rebound. c tr. & intr. bounce repeatedly.=====+ - + - =====Intr. sl. (ofa cheque) be returned by a bank when there are insufficientfunds to meet it.=====+ - =====Intr. a (foll. by about, up) (of a person,dog, etc.) jump or spring energetically. b (foll. by in, out,etc.) rush noisily, angrily, enthusiastically, etc. (bouncedinto the room; bounced out in a temper).=====+ ==Chuyên ngành==- =====Tr. colloq. (usu.foll. by into + verbal noun) hustle, persuade (bounced him intosigning).=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====sự chối=====+ === Toán & tin ===+ =====trả về=====+ === Xây dựng===+ =====nhún bật=====+ === Điện lạnh===+ =====sự bật lên=====+ === Điện===+ =====sự rung nảy=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bật lên=====- =====Intr. colloq. talk boastfully.=====+ =====nảy=====- =====Tr. sl. ejectforcibly (from a dancehall, club, etc.).=====+ =====nảy lên=====- =====N.=====+ =====sự dính phím=====- =====A a rebound.b the power of rebounding (this ball has a good bounce).=====+ =====sự nảy lên=====- =====Colloq. a swagger, self-confidence (has a lot of bounce). bliveliness.=====+ =====sự nhảy phím=====- =====Sl. an ejection.=====+ =====sự phục hồi lại=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kinh tế ===+ =====séc không được chi trả=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[animation]] , [[bound]] , [[dynamism]] , [[elasticity]] , [[energy]] , [[give]] , [[go]] , [[life]] , [[liveliness]] , [[pep]] , [[rebound]] , [[recoil]] , [[resilience]] , [[springiness]] , [[vigor]] , [[vitality]] , [[vivacity]] , [[zip]] , [[brio]] , [[dash]] ,+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- animation , bound , dynamism , elasticity , energy , give , go , life , liveliness , pep , rebound , recoil , resilience , springiness , vigor , vitality , vivacity , zip , brio , dash ,
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ