• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (06:45, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di'maiz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 18:
    *Ving: [[demising]]
    *Ving: [[demising]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====cho thuê=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cho thuê (bằng giao kèo...)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====di tặng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự cho thuê (đất...) chuyển nhượng bất động sản=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Death (left a will on her demise; the demise ofthe agreement).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Law conveyance or transfer (of property, atitle, etc.) by demising.=====
    +
    -
    =====V.tr. Law 1 convey or grant (anestate) by will or lease.=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====cho thuê=====
    -
    =====Transmit (a title etc.) by death.[AF use of past part. of OF de(s)mettre DISMISS, in refl.abdicate]=====
    +
    =====cho thuê (bằng giao kèo...)=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====di tặng=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=demise demise] : National Weather Service
    +
    =====sự cho thuê (đất...) chuyển nhượng bất động sản=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[annihilation]] , [[collapse]] , [[curtains]] , [[decease]] , [[departure]] , [[dissolution]] , [[downfall]] , [[dying]] , [[end]] , [[ending]] , [[expiration]] , [[extinction]] , [[failure]] , [[fall]] , [[final thrill]] , [[last out]] , [[last roundup]] , [[lights out]] , [[number]]’s up , [[passing]] , [[quietus]] , [[ruin]] , [[silence]] , [[sleep]] , [[termination]] , [[rest]] , [[death]] , [[expire]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[decease]] , [[depart]] , [[drop]] , [[expire]] , [[go]] , [[pass away]] , [[pass]] , [[perish]] , [[succumb]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[birth]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /di'maiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất...)
    Sự để lại (bằng chúc thư); sự nhượng lại; sự chuyển nhượng tài sản (bằng khế ước...); sự truyền lại (bằng cách thoái vị)
    Sự chết, sự qua đời, sự băng hà (của vua chúa...)

    Ngoại động từ

    Cho thuê, cho mướn (bằng giao kèo...)
    Để lại (bằng chúc thư); nhượng lại, chuyển nhượng (bằng khế ước...) truyền lại (bằng cách thoái vị)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cho thuê
    cho thuê (bằng giao kèo...)
    di tặng
    sự cho thuê (đất...) chuyển nhượng bất động sản

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    birth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X