-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ænoud</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(vật lý) cực dương, anôt==========(vật lý) cực dương, anôt=====::[[rotating]] [[anode]]::[[rotating]] [[anode]]Dòng 24: Dòng 15: ::[[starting]] [[anode]]::[[starting]] [[anode]]::anôt khởi động::anôt khởi động- + ==Chuyên ngành==- ==Điện==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====anôt, dương cực=====- =====anôt=====+ === Điện===- + =====anôt=====''Giải thích VN'': Cực dương như dương cực của đèn điện tử hoặc của bình điện.''Giải thích VN'': Cực dương như dương cực của đèn điện tử hoặc của bình điện.::[[accelerating]] [[anode]]::[[accelerating]] [[anode]]Dòng 66: Dòng 57: ::[[tantalum]] [[anode]]::[[tantalum]] [[anode]]::anôt tantan::anôt tantan- ::vane-type [[anode]]+ ::[[vane]]-[[type]] [[anode]]::anôt kiểu cánh::anôt kiểu cánh- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====anôt cực dương=====- =====anôt cực dương=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====dương cực=====- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dương cực=====+ - + ''Giải thích VN'': Cực dương như dương cực của đèn điện tử hoặc của bình điện.''Giải thích VN'': Cực dương như dương cực của đèn điện tử hoặc của bình điện.::[[anode]] [[current]]::[[anode]] [[current]]Dòng 89: Dòng 76: ::[[split]] [[anode]]::[[split]] [[anode]]::dương cực tách, hở::dương cực tách, hở+ ===Địa chất===+ =====anot, cực dương=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Toán & tin]]- ===N.===+ - + - =====Electr.=====+ - + - =====The positive electrode in an electrolytic cell orelectronic valve or tube.=====+ - + - =====The negative terminal of a primarycell such as a battery (opp. CATHODE).=====+ - + - =====Anodal adj. anodic adj. [Gk anodos way up f. ana up + hodosway]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=anode anode] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=anode anode] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Điện
anôt
Giải thích VN: Cực dương như dương cực của đèn điện tử hoặc của bình điện.
- accelerating anode
- anôt thứ hai
- anode circuit
- mạch anốt
- anode drop
- sụt áp anôt
- bypass anode
- anôt mạch rẽ
- common anode connection
- cách mắc anôt chung
- common anode connection
- mạch anốt chung
- first anode
- anôt đầu tiên
- focusing anode
- anôt điều tiêu
- heavy anode
- anôt đặc
- holding anode
- anôt duy trì
- holding anode
- anôt giữ
- hollow anode
- anôt rỗng
- main anode
- anôt chính
- rectifier anode
- anôt bộ chỉnh lưu
- single anode rectifier
- bộ chỉnh lưu một anôt
- sintered anode
- anôt thiêu kết
- supplementary anode
- anôt phụ (bổ sung)
- tantalum anode
- anôt tantan
- vane-type anode
- anôt kiểu cánh
Từ điển: Thông dụng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ