-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">gra:f</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: *Ving: [[graphing]]*Ving: [[graphing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====đườngbiểudiễn=====+ =====biểu đồ, đồ thị, đồ hình, mạch=====- ==Kỹ thuật chung==+ ::[[graph]] [[of]] [[a]] [[equation]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::đồ thị của một phương trình- =====biểu đồ=====+ ::[[alternating]] [[graph]]+ ::đồ hình thay phiên+ ::[[lipartite]] [[graph]]+ ::đồ thị hai nhánh+ ::[[brocken]] [[line]] [[graph]]+ ::đồ thị có dạng hình gấp khúc+ ::[[bunch]] [[graph]]+ ::đồ thị thành chùm+ ::[[circular]] [[graph]]+ ::đồ thị vòng+ ::[[critical]] [[graph]]+ ::(tôpô học ) đồ thị tới hạn+ ::[[high]]-low [[graph]]+ ::(thống kê ) biểu đồ các cực trị+ ::[[kinematic]] ([[al]]) [[graph]]+ ::đồ thị động lực+ ::[[linear]] [[graph]]+ ::tuyến đồ+ ::[[planar]] [[graph]]+ ::(tôpô học ) đồ hình phẳng+ ::[[superposed]] [[graph]]+ ::(tôpô học ) đồ hình chồng chất+ + + === Xây dựng===+ =====toán đồ=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====đồ thị, biểu đồ, (v) vẽ đồ thị=====+ + === Cơ khí & công trình===+ =====đường biểu diễn=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====biểu đồ=====::[[bar]] [[graph]]::[[bar]] [[graph]]::biểu đồ dạng cột::biểu đồ dạng cộtDòng 62: Dòng 88: ::[[torque]] [[graph]]::[[torque]] [[graph]]::biểu đồ mômen xoắn::biểu đồ mômen xoắn- =====đồ hình=====+ =====đồ hình=====::[[acyclic]] [[graph]]::[[acyclic]] [[graph]]::đồ hình không chu trình::đồ hình không chu trìnhDòng 79: Dòng 105: ::[[superposed]] [[graph]]::[[superposed]] [[graph]]::đồ hình chồng chất::đồ hình chồng chất- =====đồ thị=====+ =====đồ thị=====- =====giản đồ=====+ =====giản đồ=====::[[bar]] [[graph]]::[[bar]] [[graph]]::giản đồ cột::giản đồ cộtDòng 106: Dòng 132: ::time-depth [[graph]]::time-depth [[graph]]::biểu đồ thời gian-độ sâu::biểu đồ thời gian-độ sâu- =====vẽ đồ hình=====+ =====vẽ đồ hình=====- =====vẽ đồ thị=====+ =====vẽ đồ thị=====+ === Kinh tế ===+ =====đồ biểu=====- ===Nguồn khác===+ =====đồ hình=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=graph graph] : Corporateinformation+ - ===Nguồn khác===+ =====đồ thị=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=graph&searchtitlesonly=yes graph] : bized+ ===Địa chất===+ =====biểu đồ, đồ thị, giản đồ =====- ==Kinh tế==+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====đồ biểu=====+ =====noun=====- + :[[chart]] , [[linear representation]] , [[visual representation]]- =====đồ hình=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====đồ thị=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
biểu đồ, đồ thị, đồ hình, mạch
- graph of a equation
- đồ thị của một phương trình
- alternating graph
- đồ hình thay phiên
- lipartite graph
- đồ thị hai nhánh
- brocken line graph
- đồ thị có dạng hình gấp khúc
- bunch graph
- đồ thị thành chùm
- circular graph
- đồ thị vòng
- critical graph
- (tôpô học ) đồ thị tới hạn
- high-low graph
- (thống kê ) biểu đồ các cực trị
- kinematic (al) graph
- đồ thị động lực
- linear graph
- tuyến đồ
- planar graph
- (tôpô học ) đồ hình phẳng
- superposed graph
- (tôpô học ) đồ hình chồng chất
Kỹ thuật chung
biểu đồ
- bar graph
- biểu đồ dạng cột
- bar graph
- biểu đồ thanh
- bar graph display
- màn hiển biểu đồ cột
- bar graph display
- màn hiển thị biểu đồ thanh
- bar graph display
- sự hiển thị biểu đồ thanh
- bidirectional graph
- biểu đồ hai chiều
- columnar graph
- biểu đồ cột
- graph of errors
- biểu đồ sai số
- graph of function
- biểu đồ chức năng
- high-low graph
- biểu đồ cao thấp
- legend (fora graph, map, diagram)
- chú giải (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)
- legend (fora graph, map, diagram)
- ghi chú (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)
- line graph
- biểu đồ đường
- pie graph
- biểu đồ tròn
- theoretical graph of train running
- biểu đồ chạy tàu lý thuyết
- time-depth graph
- biểu đồ thời gian-độ sâu
- torque graph
- biểu đồ mômen xoắn
đồ hình
- acyclic graph
- đồ hình không chu trình
- alternating graph
- đồ hình thay phiên
- complete graph
- đồ hình đầy đủ
- directed graph
- đồ hình có hướng
- nondirected graph
- đồ hình không có hưóng
- nonoriented graph
- đồ hình không có hưóng
- planar graph
- đồ hình phẳng
- superposed graph
- đồ hình chồng chất
giản đồ
- bar graph
- giản đồ cột
- complete graph
- giản đồ đầy đủ
- connected graph
- giản đồ kết nối
- connected graph
- giản đồ liên thông
- connected sub-graph
- giản đồ con kết nối
- Kiviat graph
- giản đồ Kiviat
- line graph
- giản đồ đường
- Moore graph
- giản đồ Moore
- rotated bar graph
- giản đồ thanh xoay
- stacked bar graph
- giản đồ thanh xếp chồng
- text graph
- giản đồ văn bản
- time-depth graph
- biểu đồ thời gian-độ sâu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ