-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">fə´ment</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 11: *V-ed: [[ fomented]]*V-ed: [[ fomented]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Rouse, stir or whip up, awaken, waken, provoke, incite,instigate, initiate, prompt, start, motivate, inspire, work up,inflame, fan the flames (of), kindle, galvanize, rally, excite,stimulate, encourage, promote, foster, forward, further,advance, cultivate, sow the seeds of, spur, goad, egg on, urge:He is always fomenting ill will against the management.=====- - == Oxford==- ===V.tr.===- - =====Instigate or stir up (trouble, sedition, etc.).=====- - =====Abathe with warm or medicated liquid. b apply warmth to.=====- - =====Fomenter n. [ME f. F fomenter f. LL fomentare f. L fomentumpoultice, lotion f. fovere heat, cherish]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=foment foment] :Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abet]] , [[agitate]] , [[arouse]] , [[brew]] , [[cultivate]] , [[encourage]] , [[excite]] , [[fan the flames]] , [[foster]] , [[goad]] , [[incite]] , [[nurse]] , [[nurture]] , [[promote]] , [[quicken]] , [[raise]] , [[set]] , [[set on]] , [[sow the seeds]] , [[spur]] , [[start]] , [[stimulate]] , [[stir up]] , [[whip up ]]* , [[egg on]] , [[galvanize]] , [[impel]] , [[inflame]] , [[inspire]] , [[instigate]] , [[motivate]] , [[move]] , [[pique]] , [[prick]] , [[prod]] , [[prompt]] , [[propel]] , [[set off]] , [[touch off]] , [[trigger]] , [[work up]] , [[provoke]] , [[rouse]] , [[stir]] , [[stupe]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[cease]] , [[dampen]] , [[discourage]] , [[dissuade]] , [[stop]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abet , agitate , arouse , brew , cultivate , encourage , excite , fan the flames , foster , goad , incite , nurse , nurture , promote , quicken , raise , set , set on , sow the seeds , spur , start , stimulate , stir up , whip up * , egg on , galvanize , impel , inflame , inspire , instigate , motivate , move , pique , prick , prod , prompt , propel , set off , touch off , trigger , work up , provoke , rouse , stir , stupe
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ