-
(Khác biệt giữa các bản)n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">in'ritʃ</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">in'ritʃ</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 13: * Ving:[[enriching]]* Ving:[[enriching]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tuyển (quặng)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=enrich enrich] : Chlorine Online+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tuyển khoáng=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====làm giàu=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====vitaminh hóa=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=enrich enrich] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Endow, enhance, improve, upgrade, better, ameliorate,refine, add to: His novels have enriched our literature.=====+ - + - =====Ornament, adorn, decorate, embellish; beautify, grace: Beforeus rose a lofty dome enriched with precious stones.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Make rich or richer.=====+ - + - =====Make richer in quality,flavour, nutritive value, etc.=====+ - + - =====Add to the contents of (acollection, museum, or book).=====+ - + - =====Increase the content of anisotope in (material) esp. enrich uranium with isotope U-235.=====+ - =====Enrichment n. [ME f. OF enrichir(as EN-(1),RICH)]=====+ === Hóa học & vật liệu===- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====tuyển (quặng)=====+ === Xây dựng===+ =====tuyển khoáng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====làm giàu=====+ === Kinh tế ===+ =====vitaminh hóa=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[adorn]] , [[aggrandize]] , [[ameliorate]] , [[augment]] , [[beef up ]]* , [[better]] , [[build]] , [[build up]] , [[cultivate]] , [[decorate]] , [[develop]] , [[endow]] , [[enhance]] , [[figure in]] , [[flesh out]] , [[grace]] , [[hike up]] , [[hop up]] , [[jack up]] , [[jazz up]] , [[make rich]] , [[ornament]] , [[pad]] , [[parlay]] , [[pour it on]] , [[pyramid ]]* , [[refine]] , [[run up ]]* , [[soup up]] , [[spike ]]* , [[step up]] , [[supplement]] , [[sweeten ]]* , [[up ]]* , [[upgrade]] , [[fecundate]] , [[beautify]] , [[embellish]] , [[expand]] , [[fatten]] , [[fertilize]] , [[fortify]] , [[garnish]] , [[improve]] , [[lard]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[decrease]] , [[deplete]] , [[impoverish]] , [[reduce]] , [[take]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adorn , aggrandize , ameliorate , augment , beef up * , better , build , build up , cultivate , decorate , develop , endow , enhance , figure in , flesh out , grace , hike up , hop up , jack up , jazz up , make rich , ornament , pad , parlay , pour it on , pyramid * , refine , run up * , soup up , spike * , step up , supplement , sweeten * , up * , upgrade , fecundate , beautify , embellish , expand , fatten , fertilize , fortify , garnish , improve , lard
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ