-
(Khác biệt giữa các bản)(→(thông tục) làm phồng (quần) ở chỗ đầu gối)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ni:</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 51: Dòng 44: ::còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn::còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====ke khung=====+ - =====giá côngxon=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====đầu gối, khuỷu, khớp, ke, ke khung, chỗ uốn=====- ==Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ke khung=====- =====điểm uốn gập=====+ - ==Y học==+ =====giá côngxon=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====khớp gối=====+ =====điểm uốn gập=====+ === Y học===+ =====khớp gối=====::heel-knee [[test]]::heel-knee [[test]]::thử nghiệm gót chân - khớp gối::thử nghiệm gót chân - khớp gốiDòng 76: Dòng 69: ::[[oblique]] [[ligament]] [[of]] [[knee]]::[[oblique]] [[ligament]] [[of]] [[knee]]::dây chằng chéo khớp gối::dây chằng chéo khớp gối- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chỗ gập=====- =====chỗgập=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chỗ uốn=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====khớp quay=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chỗ uốn=====+ - =====khớp quay=====+ =====khúc cong=====- =====khúc cong=====+ =====khuỷu=====- + - =====khuỷu=====+ ::[[beam]] [[knee]]::[[beam]] [[knee]]::khuỷu dầm (đóng tàu)::khuỷu dầm (đóng tàu)Dòng 119: Dòng 109: ::[[pipe]] [[knee]]::[[pipe]] [[knee]]::khuỷu ống::khuỷu ống- =====khuỷu nối ống=====+ =====khuỷu nối ống=====- + - =====khuỷu ống=====+ - + - =====độ cong=====+ - + - =====giá công xôn=====+ - + - =====giá đỡ=====+ - + - =====góc=====+ - + - =====gối=====+ - + - =====ống cút=====+ - + - =====ống góp=====+ - + - =====ống khuỷu=====+ - + - =====thanh chống xiên=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - =====A (often attrib.) the joint between the thighand the lower leg in humans. b the corresponding joint in otheranimals. c the area around this. d the upper surface of thethigh of a sitting person; the lap (held her on his knee).=====+ =====khuỷu ống=====- =====The part of a garment covering the knee.=====+ =====độ cong=====- =====Anything resemblinga knee in shape or position, esp. a piece of wood or iron bentat an angle, a sharp turn in a graph, etc.=====+ =====giá công xôn=====- ===V.tr. (knees,kneed, kneeing) 1 touch or strike with the knee (kneed the ballpast him; kneed him in the groin).===+ - =====Colloq. cause (trousers)to bulge at the knee.=====+ =====giá đỡ=====- =====Bend (or bow) the knee kneel, esp. insubmission. bring a person to his or her knees reduce a personto submission. knee-bend the action of bending the knee, esp.as a physical exercise in which the body is raised and loweredwithout the use of the hands. knee-breeches close-fittingtrousers reaching to or just below the knee. knee-deep 1 (usu.foll. by in) a immersed up to the knees. b deeply involved.=====+ =====góc=====- =====So deep as to reach the knees. knee-high so high as to reachthe knees. knee-hole a space for the knees, esp. under a desk.knee-jerk 1 a sudden involuntary kick caused by a blow on thetendon just below the knee.=====+ =====gối=====- =====(attrib.) predictable, automatic,stereotyped. knee-joint 1 = senses 1a, b of n.=====+ =====ống cút=====- =====A joint madeof two pieces hinged together. knee-length reaching the knees.knee-pan the kneecap. knees-up Brit. colloq. a lively partyor gathering. on (or on one's) bended knee (or knees) kneeling,esp. in supplication, submission, or worship. [OE cneo(w)]=====+ =====ống góp=====- ==Tham khảo chung==+ =====ống khuỷu=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=knee knee] : National Weather Service+ =====thanh chống xiên=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=knee knee] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=knee knee] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[geniculate]] , [[patellar]]+ =====noun=====+ :[[patella]] , [[popliteal]]+ =====verb=====+ :[[geniculate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khuỷu
- beam knee
- khuỷu dầm (đóng tàu)
- knee (-toggle) lever
- đòn (bẩy) khuỷu
- knee bend
- khuỷu ống
- knee bend
- ống khuỷu
- knee brace
- khuỷu giằng
- knee brace
- thanh giằng khuỷu
- knee bracket plate
- tấm giằng khuỷu
- knee clamp
- khuỷu kẹp
- knee fold
- nép khuỷu
- knee fold
- nếp uốn dạng khuỷu
- knee fold
- nếp uốn khuỷu
- knee joint
- khớp khuỷu
- knee of a curve
- khuỷu gấp của đường cong
- knee-pipe
- ống khuỷu
- pipe knee
- khuỷu ống
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ