-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">i:'θiəriəl</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">i:'θiəriəl</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 18: ::tinh dầu::tinh dầu- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====ê te=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====(also etherial) 1 light, airy.=====+ - + - =====Highly delicate, esp. inappearance.=====+ - + - =====Heavenly, celestial.=====+ - + - =====Chem. of or relating toether.=====+ - + - =====Ethereality n. ethereally adv. [L aethereus, -ius f.Gk aitherios (as ETHER)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ethereal ethereal] : National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ethereal ethereal] :Chlorine Online+ =====ê te=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[aerial]] , [[airy]] , [[celestial]] , [[dainty]] , [[divine]] , [[empyreal]] , [[empyrean]] , [[exquisite]] , [[fairy]] , [[filmy]] , [[fine]] , [[gaseous]] , [[ghostly]] , [[gossamer]] , [[impalpable]] , [[insubstantial]] , [[intangible]] , [[light]] , [[rarefied]] , [[refined]] , [[spiritual]] , [[sublime]] , [[subtle]] , [[supernal]] , [[tenuous]] , [[unearthly]] , [[unsubstantial]] , [[unworldly]] , [[vaporous]] , [[vapory]] , [[aery]] , [[diaphanous]] , [[gauzy]] , [[gossamery]] , [[sheer]] , [[transparent]] , [[delicate]] , [[fragile]] , [[heavenly]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[earthly]] , [[indelicate]] , [[worldly]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aerial , airy , celestial , dainty , divine , empyreal , empyrean , exquisite , fairy , filmy , fine , gaseous , ghostly , gossamer , impalpable , insubstantial , intangible , light , rarefied , refined , spiritual , sublime , subtle , supernal , tenuous , unearthly , unsubstantial , unworldly , vaporous , vapory , aery , diaphanous , gauzy , gossamery , sheer , transparent , delicate , fragile , heavenly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ