• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Hiện nay (14:06, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'pigmənt</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'pigmənt</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 13:
    =====Tô màu=====
    =====Tô màu=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====chất nhuộm màu=====
    +
    ===Ô tô===
     +
    =====Màu gốc=====
     +
     
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====chất nhuộm màu=====
    ''Giải thích EN'': [[Specifically]], [[such]] [[a]] [[coloring]] [[substance]] [[mixed]] [[with]] [[water]], [[oil]], [[or]] [[other]] [[liquid]] [[in]] [[order]] [[to]] [[create]] [[paint]].
    ''Giải thích EN'': [[Specifically]], [[such]] [[a]] [[coloring]] [[substance]] [[mixed]] [[with]] [[water]], [[oil]], [[or]] [[other]] [[liquid]] [[in]] [[order]] [[to]] [[create]] [[paint]].
    ''Giải thích VN'': Trong trường hợp cụ thể, chất tạo màu trộn với nước , dầu, và các chất lỏng khác để tạo thành sơn.
    ''Giải thích VN'': Trong trường hợp cụ thể, chất tạo màu trộn với nước , dầu, và các chất lỏng khác để tạo thành sơn.
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====bột mầu (để pha sơn)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bột mầu (để pha sơn)=====
    +
    =====nhuộm=====
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nhuộm=====
    +
    ::[[pigment]] [[sludge]]
    ::[[pigment]] [[sludge]]
    ::bùn nhuộm màu
    ::bùn nhuộm màu
    -
    =====sắc tố=====
    +
    =====sắc tố=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====chất màu=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chất màu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sắc tố=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colouring-matter used as paint or dye, usu. asan insoluble suspension.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The natural colouring-matter ofanimal or plant tissue, e.g. chlorophyll, haemoglobin.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.colour with or as if with pigment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pigmental adj. pigmentaryadj. [ME f. L pigmentum f. pingere paint]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pigment pigment] : National Weather Service
    +
    =====sắc tố=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[colorant]] , [[coloring]] , [[coloring matter]] , [[dye]] , [[dyestuff]] , [[oil]] , [[paint]] , [[stain]] , [[tincture]] , [[tint]] , [[color]] , [[shade]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[colorlessness]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Ô tô]]

    Hiện nay

    /'pigmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất màu, chất nhuộm
    pigment in powder form
    chất màu dưới dạng bột
    (sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào)

    Ngoại động từ

    Tô màu

    Chuyên ngành

    Ô tô

    Màu gốc

    Hóa học & vật liệu

    chất nhuộm màu

    Giải thích EN: Specifically, such a coloring substance mixed with water, oil, or other liquid in order to create paint.

    Giải thích VN: Trong trường hợp cụ thể, chất tạo màu trộn với nước , dầu, và các chất lỏng khác để tạo thành sơn.

    Xây dựng

    bột mầu (để pha sơn)

    Kỹ thuật chung

    nhuộm
    pigment sludge
    bùn nhuộm màu
    sắc tố

    Kinh tế

    chất màu
    sắc tố

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X