-
(Khác biệt giữa các bản)(→(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà giam)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kæn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">kæn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 40: Dòng 36: ::[[they]] [[can]] [[speak]] [[English]]::[[they]] [[can]] [[speak]] [[English]]::họ biết nói tiếng Anh::họ biết nói tiếng Anh+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[be]] [[in]] [[the]] [[can]] =====+ ::đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng+ ===== [[to]] [[carry]] [[the]] [[can]] =====+ ::(từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm- == Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====thùng (sắt tây)=====- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hộp (kín)=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Cái can, biđông, hộp, thùng, bình dầu=====- =====biđông=====+ - =====bình dầu=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====thùng (sắt tây)=====+ === Điện lạnh===+ =====hộp (kín)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====biđông=====- =====bình=====+ =====bình dầu=====- =====bìnhnhỏ=====+ =====bình=====- =====hộp=====+ =====bình nhỏ=====- =====hộpsắt tây=====+ =====hộp=====- =====lọ=====+ =====hộp sắt tây=====- =====lon=====+ =====lọ=====- =====ve dầu=====+ =====lon=====- ===Nguồn khác===+ =====ve dầu=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=can can] : Corporateinformation+ === Kinh tế ===+ =====bình (đựng sữa ...)=====- ===Nguồn khác===+ =====hộp=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=can&searchtitlesonly=yes can] : bized+ - ==Kinh tế==+ =====hộp (đồ hộp)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bình (đựng sữa ...)=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- + [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]- =====hộp=====+ [[Thể_loại:Điện lạnh]]- + [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]- =====hộp (đồ hộp)=====+ [[Thể_loại:Kinh tế]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aluminum]] , [[bottle]] , [[bucket]] , [[canister]] , [[cannikin]] , [[gunboat]] , [[gutbucket]] , [[jar]] , [[package]] , [[pop top]] , [[receptacle]] , [[tin]] , [[vessel]] , [[head ]]* , [[john]] , [[johnny]] , [[latrine]] , [[lavatory]] , [[litter box]] , [[outhouse]] , [[pot ]]* , [[potty]] , [[privy]] , [[restroom]] , [[sandbox]] , [[throne ]]* , [[washroom]] , [[water closet]] , [[backside]] , [[behind]] , [[butt ]]* , [[derri]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aluminum , bottle , bucket , canister , cannikin , gunboat , gutbucket , jar , package , pop top , receptacle , tin , vessel , head * , john , johnny , latrine , lavatory , litter box , outhouse , pot * , potty , privy , restroom , sandbox , throne * , washroom , water closet , backside , behind , butt * , derri
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ