-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ʌpwəd</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'ʌpwəd</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 23: ::hơn 50 người::hơn 50 người- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hướng lên phía trên=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hướng lên phía trên=====- =====hướng lên=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hướng lên=====::[[upward]] [[compatibility]]::[[upward]] [[compatibility]]::sự tương thích hướng lên::sự tương thích hướng lênDòng 46: Dòng 41: ::[[upward]] [[reference]]::[[upward]] [[reference]]::tham chiếu hướng lên::tham chiếu hướng lên- =====ngược lên=====+ =====ngược lên=====::[[upward]] [[borehole]]::[[upward]] [[borehole]]::lỗ khoan ngược lên::lỗ khoan ngược lên::[[upward]] [[pointing]] [[hole]]::[[upward]] [[pointing]] [[hole]]::lỗ khoan ngược lên đỉnh lò::lỗ khoan ngược lên đỉnh lò- =====đi lên=====+ =====đi lên=====- =====dưới lên=====+ =====dưới lên=====::[[upward]] [[compatibility]]::[[upward]] [[compatibility]]::tính tương thích dưới lên::tính tương thích dưới lênDòng 60: Dòng 55: ::[[upward]] [[current]] [[of]] [[air]]::[[upward]] [[current]] [[of]] [[air]]::luồng không khí từ dưới lên::luồng không khí từ dưới lên- ::[[upward]] [[pressure]]- ::áp lực dưới lên::[[upward]] [[pressure]]::[[upward]] [[pressure]]::áp lực từ dưới lên::áp lực từ dưới lênDòng 73: Dòng 66: ::sự hàn đứng từ dưới lên::sự hàn đứng từ dưới lên- == Oxford==- ===Adv. & adj.===- - =====Adv. (also upwards) towards what is higher,superior, larger in amount, more important, or earlier.=====- - =====Adj.moving, extending, pointing, or leading upward.=====- - =====Upwards ofmore than (found upwards of forty specimens). [OE upweard(es)(as UP, -WARD)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=upward upward] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=upwardupward]: Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=upward upward] :Foldoc+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[acclivous ]](sloping upward) , [[anabatic]] , [[ascending]] , [[ascensional]] , [[ascensive]] , [[assurgent]]+ =====adverb=====+ :[[above]] , [[antrorse]] , [[ascending]] , [[greater]] , [[higher]] , [[lofty]] , [[skyward]] , [[uphill]]+ =====noun=====+ :[[acclivity]] , [[assurgency]] , [[escalation]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hướng lên
- upward compatibility
- sự tương thích hướng lên
- upward compatible
- tương thích hướng lên
- upward compenent
- thành phần hướng lên
- upward drilling
- sự khoan hướng lên
- upward flow
- dòng hướng lên
- upward reference
- tham chiếu hướng lên
dưới lên
- upward compatibility
- tính tương thích dưới lên
- upward compatible
- tương thích dưới lên
- upward current of air
- luồng không khí từ dưới lên
- upward pressure
- áp lực từ dưới lên
- upward weld
- mối hàn từ dưới lên
- upward welding
- sự hàn (từ dưới) lên
- upward welding in inclined position
- sự hàn nghiêng từ dưới lên
- vertical upward welding
- sự hàn đứng từ dưới lên
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ