• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    Hiện nay (08:11, ngày 14 tháng 2 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (.)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fju:d</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 28: Dòng 20:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hận thù=====
    +
    =====hận thù=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dispute, conflict, vendetta, hostility, strife, enmity,animosity, hatred, antagonism, rivalry, ill will, bad blood,hard feelings, contention, discord, grudge, dissension,disagreement, argument, quarrel, bickering, squabble, fallingout, estrangement: A silly feud broke out over whose turn itwas to bring the Christmas goose.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dispute, quarrel, bicker, disagree, conflict, row,fight, fall out, clash, be at odds, be at daggers drawn: TheHatfields and McCoys feuded for decades.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=feud feud] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[altercation]] , [[bad blood ]]* , [[bickering]] , [[broil ]]* , [[combat]] , [[conflict]] , [[contention]] , [[contest]] , [[controversy]] , [[disagreement]] , [[discord]] , [[dispute]] , [[dissension]] , [[enmity]] , [[faction]] , [[falling out]] , [[fight]] , [[fracas]] , [[grudge]] , [[hostility]] , [[quarrel]] , [[rivalry]] , [[row]] , [[run-in ]]* , [[squabble]] , [[strife]] , [[vendetta]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be at daggers with]] , [[be at odds]] , [[bicker]] , [[brawl]] , [[clash]] , [[contend]] , [[dispute]] , [[duel]] , [[quarrel]] , [[row]] , [[squabble]] , [[war]] , [[argument]] , [[broil]] , [[conflict]] , [[contest]] , [[disagreement]] , [[enmity]] , [[fight]] , [[fray]] , [[grudge]] , [[hostility]] , [[strife]] , [[tiff]] , [[vendetta]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[agreement]] , [[comradeship]] , [[friendship]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[agree]] , [[make peace]] , [[socialize]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /fju:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) thái ấp, đất phong
    Mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp
    to be at deadly feud with somebody
    mang mối tử thù với ai
    to sink a feud
    quên mối hận thù, giải mối hận thù

    Động từ

    Hận thù, căm hận
    the boy feuds with those who have killed his beloved father
    thằng bé căm hận những kẻ đã giết người cha thân yêu của nó

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hận thù

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X