-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)n (Thêm nghĩa địa chất)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈhɑrdnɪŋ</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈhɑrdnɪŋ</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Một cái gì rắn lại==========Một cái gì rắn lại=====- =====(y học) bệnh xơ cứng==========(y học) bệnh xơ cứng=====::[[hardening]] [[of]] [[the]] [[arteries]]::[[hardening]] [[of]] [[the]] [[arteries]]::bệnh xơ cứng động mạch::bệnh xơ cứng động mạch+ ==Chuyên ngành==+ === Y học===+ =====(sự) làm cứng, (sự) hoá cứng=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Hardening.jpg|200px|Hardening:Sự tôi, sự làm cứng, sự tăng bền|thumb|right]]+ =====Sự tôi, sự làm cứng, sự tăng bền=====- == Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự biến cứng=====- ===Nguồn khác===+ === Hóa học & vật liệu===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hardening hardening] : Chlorine Online+ =====sự biến cứng=====- + === Xây dựng===- ==Xây dựng==+ =====sự khô cứng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự khô cứng=====+ ::[[after]] [[hardening]]::[[after]] [[hardening]]::sự khô cứng về sau::sự khô cứng về sauDòng 35: Dòng 28: ::[[slow]] [[hardening]]::[[slow]] [[hardening]]::sự khô cứng chậm::sự khô cứng chậm- == Kỹ thuật chung ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sư làm tăng tính chịu đựng=====- =====sự củng cố=====+ =====sự củng cố=====- + =====sự cứng lại=====- =====sự cứng lại=====+ =====sự đông cứng=====- + - =====sự đông cứng=====+ ::[[accelerated]] [[hardening]]::[[accelerated]] [[hardening]]::sự đông cứng nhanh::sự đông cứng nhanhDòng 58: Dòng 49: ::[[water]] [[hardening]]::[[water]] [[hardening]]::sự đông cứng (trong) nước::sự đông cứng (trong) nước- =====sự đông đặc=====+ =====sự đông đặc=====- + =====sự hóa cứng=====- =====sự hóa cứng=====+ ::[[autoclave]] [[hardening]]::[[autoclave]] [[hardening]]::sự hóa cứng chưng hấp::sự hóa cứng chưng hấp::[[delayed]] [[hardening]]::[[delayed]] [[hardening]]::sự hóa cứng trễ::sự hóa cứng trễ- =====sự hóa rắn=====+ =====sự hóa rắn=====- + =====sự làm cứng=====- =====sự làm cứng=====+ ::[[heat]] [[hardening]]::[[heat]] [[hardening]]::sự làm cứng nóng::sự làm cứng nóngDòng 74: Dòng 63: ::[[work]] [[hardening]]::[[work]] [[hardening]]::sự làm cứng nguội::sự làm cứng nguội- =====sự tăng bền=====+ =====sự tăng bền=====::[[case]] [[hardening]]::[[case]] [[hardening]]::sự tăng bền bề mặt::sự tăng bền bề mặtDòng 93: Dòng 82: ::[[work]] [[hardening]]::[[work]] [[hardening]]::sự tăng bền cơ học::sự tăng bền cơ học- =====sự tăng cường=====+ =====sự tăng cường=====- + =====sự tôi=====- =====sự tôi=====+ =====sự tôi cứng=====- + - =====sự tôi cứng=====+ ::[[case]] [[hardening]]::[[case]] [[hardening]]::sự tôi cứng bề mặt::sự tôi cứng bề mặtDòng 107: Dòng 94: ::sự tôi cứng kem trong tunnel (hầm)::sự tôi cứng kem trong tunnel (hầm)- == Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- - =====sự cứng lại=====- - =====sự hiđrogen hóa=====- - =====sự rắn lại=====- - =====sự vững (giá)=====- - === Nguồn khác ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hardening hardening] : Corporateinformation- - == Oxford==- ===N.===- =====The process or an instance of becoming hard.=====+ === Kinh tế ===+ =====sự cứng lại=====+ =====sự hiđrogen hóa=====+ =====sự rắn lại=====+ =====sự vững (giá)=====+ ===Địa chất===+ =====sự hóa rắn, sự đông đặc, sự biến cứng, sự tôi =====- =====(in fullhardening of the arteries) Med. = ARTERIOSCLEROSIS.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Y học]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự đông cứng
- accelerated hardening
- sự đông cứng nhanh
- final hardening
- sự đông cứng kết thúc
- hardening of concrete
- sự đông cứng bê tông
- hardening of mixture
- sự đông cứng của hỗn hợp
- hydration hardening
- sự đông cứng thủy hóa
- hydrothermal hardening
- sự đông cứng thủy nhiệt
- retarded hardening
- sự đông cứng chậm
- water hardening
- sự đông cứng (trong) nước
sự tăng bền
- case hardening
- sự tăng bền bề mặt
- combined hardening
- sự tăng bền tổ hợp
- fatigue hardening
- sự tăng bền do mỏi
- hardening by deformation
- sự tăng bền do biến dạng
- isotropic hardening
- sự tăng bền đẳng hướng
- kinematic hardening
- sự tăng bền động học
- strain hardening
- sự tăng bền cơ học
- translational hardening
- sự tăng bền động học
- work hardening
- sự tăng bền cơ học
tác giả
Phan Cao, Nguyễn Hưng Hải, Truong Nguyen, Nguyen Tuan Huy, Admin, Đặng Bảo Lâm, Nothingtolose, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ