• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (11:49, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/g'laid/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 16: Dòng 8:
    =====(âm nhạc) gam nửa cung=====
    =====(âm nhạc) gam nửa cung=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====lướt=====
    +
    =====trượt, bay lượn=====
     +
     
     +
     
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự trượt, sự lướt, sự bay lượn, trượt, lướt, bay lượn=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) trượt, lướt, lượn=====
     +
     
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====lướt=====
    ::[[glide]] [[ratio]]
    ::[[glide]] [[ratio]]
    ::hệ số bay lướt dài
    ::hệ số bay lướt dài
    ::[[glide]] [[slope]]
    ::[[glide]] [[slope]]
    ::đường lướt hạ cánh
    ::đường lướt hạ cánh
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===V.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[coast]] , [[decline]] , [[descend]] , [[drift]] , [[flit]] , [[float]] , [[flow]] , [[fly]] , [[glissade]] , [[roll]] , [[run]] , [[sail]] , [[scud]] , [[shoot]] , [[skate]] , [[skim]] , [[skip]] , [[skirr]] , [[slide]] , [[slink]] , [[slip]] , [[slither]] , [[smooth along]] , [[soar]] , [[spiral]] , [[stream]] , [[trip]] , [[waft]] , [[wing]] , [[lapse]] , [[creep]] , [[lurk]] , [[mouse]] , [[prowl]] , [[pussyfoot]] , [[skulk]] , [[snake]] , [[steal]] , [[ski]]
    -
    =====Slide, slip, coast, skate, soar, float, sail, glissade,stream, flow: The skiff glided peacefully down the river.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of a stream, bird, snake, ship, train,skater, etc.) move with a smooth continuous motion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (ofan aircraft, esp. a glider) fly without engine-power.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.of time etc.: a pass gently and imperceptibly. b (often foll.by into) pass and change gradually and imperceptibly (nightglided into day).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. move quietly or stealthily.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.cause to glide (breezes glided the ship on its course).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.cross in a glider.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the act of gliding. b an instanceof this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Phonet. a gradually changing sound made in passingfrom one position of the speech-organs to another.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A glidingdance or dance-step.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A flight in a glider.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cricket =GLANCE n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Glidingly adv. [OE glidanf. WG]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=glide glide] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=glide&submit=Search glide] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=glide glide] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trượt đi, sự lướt đi
    Sự lượn (máy bay)
    (âm nhạc) gam nửa cung

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trượt, bay lượn

    Xây dựng

    sự trượt, sự lướt, sự bay lượn, trượt, lướt, bay lượn

    Cơ - Điện tử

    (v) trượt, lướt, lượn

    Kỹ thuật chung

    lướt
    glide ratio
    hệ số bay lướt dài
    glide slope
    đường lướt hạ cánh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X