• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (15:21, ngày 12 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    ====='''<font color="red">/'baʊnti/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/'baʊnti/</font>'''=====
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====(quân sự) tiền thưởng nhập ngũ=====
    =====(quân sự) tiền thưởng nhập ngũ=====
     +
    =====sự dồi dào; nhiều=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tiền khuyến khích=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====tiền khuyến khích=====
    -
    =====tiền làm phúc=====
    +
    =====tiền làm phúc=====
    -
    =====tiền thưởng=====
    +
    =====tiền thưởng=====
    ::[[bounty]] [[on]] [[importation]]
    ::[[bounty]] [[on]] [[importation]]
    ::tiền thưởng nhập khẩu
    ::tiền thưởng nhập khẩu
    Dòng 37: Dòng 34:
    ::[[prize]] [[bounty]]
    ::[[prize]] [[bounty]]
    ::tiền thưởng công
    ::tiền thưởng công
    -
    =====tiền trợ cấp của chính phủ=====
    +
    =====tiền trợ cấp của chính phủ=====
    -
     
    +
    -
    =====tiền từ thiện=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bounty bounty] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Generosity, liberality, munificence, charitableness,philanthropy, charity, unselfishness, beneficence, goodness:The poor used to be dependent on the bounty of the local gentry.2 gift, present, largesse, grant, subsidy, endowment,subvention: People should be given work and not live off thebounty of the state. 3 reward, award, premium, bonus, gratuity:In America they paid a bounty of œ50 for every dead wolf.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 liberality; generosity.=====
    +
    -
    =====A gift or reward,made usu. by the State, esp.: a a sum paid for a valiant act. ba sum paid to encourage a trading enterprise etc. c a sum paidto army or navy recruits on enlistment.=====
    +
    =====tiền từ thiện=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[donation]] , [[gift]] , [[grant]] , [[gratuity]] , [[largess]] , [[pay]] , [[premium]] , [[present]] , [[prize]] , [[recompense]] , [[reward]] , [[bonus]] , [[allowance]] , [[award]] , [[beneficence]] , [[boon]] , [[charity]] , [[fee]] , [[generosity]] , [[goodness]] , [[kindness]] , [[largesse]] , [[liberality]] , [[munificence]] , [[subsidy]] , [[virtue]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'baʊnti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lòng rộng rãi; tính hào phóng
    Vật tặng
    Tiền thưởng; tiền khuyến khích
    (quân sự) tiền thưởng nhập ngũ
    sự dồi dào; nhiều

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tiền khuyến khích
    tiền làm phúc
    tiền thưởng
    bounty on importation
    tiền thưởng nhập khẩu
    bounty on production
    tiền thưởng sản xuất
    export bounty
    tiền thưởng xuất khẩu
    forces and services bounty
    tiền thưởng thâm niên quân đội
    import bounty
    tiền thưởng khuyến khích nhập khẩu
    prize bounty
    tiền thưởng công
    tiền trợ cấp của chính phủ
    tiền từ thiện

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X