-
(Khác biệt giữa các bản)(→/g'laid/)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/glaid/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 15: Dòng 8: =====(âm nhạc) gam nửa cung==========(âm nhạc) gam nửa cung=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====lướt=====+ =====trượt, bay lượn=====+ + + === Xây dựng===+ =====sự trượt, sự lướt, sự bay lượn, trượt, lướt, bay lượn=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====(v) trượt, lướt, lượn=====+ + === Kỹ thuật chung ===+ =====lướt=====::[[glide]] [[ratio]]::[[glide]] [[ratio]]::hệ số bay lướt dài::hệ số bay lướt dài::[[glide]] [[slope]]::[[glide]] [[slope]]::đường lướt hạ cánh::đường lướt hạ cánh- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===V.===+ =====verb=====- + :[[coast]] , [[decline]] , [[descend]] , [[drift]] , [[flit]] , [[float]] , [[flow]] , [[fly]] , [[glissade]] , [[roll]] , [[run]] , [[sail]] , [[scud]] , [[shoot]] , [[skate]] , [[skim]] , [[skip]] , [[skirr]] , [[slide]] , [[slink]] , [[slip]] , [[slither]] , [[smooth along]] , [[soar]] , [[spiral]] , [[stream]] , [[trip]] , [[waft]] , [[wing]] , [[lapse]] , [[creep]] , [[lurk]] , [[mouse]] , [[prowl]] , [[pussyfoot]] , [[skulk]] , [[snake]] , [[steal]] , [[ski]]- =====Slide,slip,coast,skate,soar, float,sail, glissade,stream,flow: The skiff glided peacefully down the river.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. (of a stream,bird,snake,ship,train,skater,etc.) move with asmoothcontinuous motion.=====+ - + - =====Intr. (ofan aircraft,esp. a glider) fly without engine-power.=====+ - + - =====Intr.of time etc.: a pass gently and imperceptibly. b (often foll.by into) pass and change gradually and imperceptibly (nightglided into day).=====+ - + - =====Intr. move quietly or stealthily.=====+ - + - =====Tr.cause to glide (breezes glided the ship on its course).=====+ - + - =====Tr.cross in a glider.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A the act of gliding. b an instanceof this.=====+ - + - =====Phonet. a gradually changing sound made in passingfrom one position of the speech-organs to another.=====+ - + - =====A glidingdance or dance-step.=====+ - + - =====A flight in a glider.=====+ - + - =====Cricket =GLANCE n.=====+ - + - =====.=====+ - + - =====Glidingly adv.[OE glidanf. WG]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=glide glide]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=glide&submit=Search glide]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=glide glide]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- coast , decline , descend , drift , flit , float , flow , fly , glissade , roll , run , sail , scud , shoot , skate , skim , skip , skirr , slide , slink , slip , slither , smooth along , soar , spiral , stream , trip , waft , wing , lapse , creep , lurk , mouse , prowl , pussyfoot , skulk , snake , steal , ski
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ