-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ædəmənt</font>'''/==========/'''<font color="red">'ædəmənt</font>'''/=====Dòng 22: Dòng 18: =====Sắt đá, gang thép==========Sắt đá, gang thép=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đá kim cương=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====kim cương=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj. stubbornly resolute; resistant to persuasion.=====+ - + - =====N. archaic diamond or other hard substance.=====+ - + - =====Adamance n.adamantine adj. adamantly adv. [OF adamaunt f. L adamasadamant- untameable f. Gk (as A-(1), damao to tame)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=adamant adamant]:National Weather Service+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====đá kim cương=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====kim cương=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[determined]] , [[firm]] , [[fixed]] , [[hanging tough]] , [[hard-nosed]] , [[immovable]] , [[inexorable]] , [[inflexible]] , [[insistent]] , [[intransigent]] , [[obdurate]] , [[pat ]]* , [[relentless]] , [[resolute]] , [[rigid]] , [[set]] , [[set in stone]] , [[standing pat]] , [[stiff]] , [[stubborn]] , [[unbendable]] , [[unbending]] , [[uncompromising]] , [[unrelenting]] , [[unshakable]] , [[unswayable]] , [[adamantine]] , [[flinty]] , [[impenetrable]] , [[indestructible]] , [[rock-hard]] , [[tough]] , [[unbreakable]] , [[brassbound]] , [[die-hard]] , [[grim]] , [[implacable]] , [[incompliant]] , [[iron]] , [[remorseless]] , [[uncompliant]] , [[unyielding]] , [[hard]] , [[stony]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[flexible]] , [[pliant]] , [[submissive]] , [[yielding]] , [[soft]] , [[supple]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- determined , firm , fixed , hanging tough , hard-nosed , immovable , inexorable , inflexible , insistent , intransigent , obdurate , pat * , relentless , resolute , rigid , set , set in stone , standing pat , stiff , stubborn , unbendable , unbending , uncompromising , unrelenting , unshakable , unswayable , adamantine , flinty , impenetrable , indestructible , rock-hard , tough , unbreakable , brassbound , die-hard , grim , implacable , incompliant , iron , remorseless , uncompliant , unyielding , hard , stony
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ